This repository has been archived on 2024-07-02. You can view files and clone it, but cannot push or open issues or pull requests.
WV-AMZN-4K-RIPPER/tools/SubtitleEdit/Languages/vi-VN.xml
widevinedump de9a72801e New
2021-12-23 17:15:20 +05:30

1833 lines
116 KiB
XML
Raw Blame History

This file contains invisible Unicode characters

This file contains invisible Unicode characters that are indistinguishable to humans but may be processed differently by a computer. If you think that this is intentional, you can safely ignore this warning. Use the Escape button to reveal them.

<?xml version="1.0" encoding="utf-8"?>
<Language Name="Tiếng Việt">
<General>
<Title>Subtitle Edit</Title>
<Version>3.5.15</Version>
<TranslatedBy>Dịch qua Tiếng Việt bởi by everytime
Mọi góp ý về bản dịch vui lòng gửi thư tới hộp thư: handes1990@gmail.com
Cảm ơn rất nhiều</TranslatedBy>
<CultureName>vi-VN</CultureName>
<HelpFile />
<Ok>&amp;Đồng ý</Ok>
<Cancel>H&amp;ủy bỏ</Cancel>
<Apply>Áp dụng</Apply>
<None>Không</None>
<All>Tất cả</All>
<Preview>Xem trước</Preview>
<SubtitleFiles>Các tập tin phụ đề</SubtitleFiles>
<AllFiles>Tất cả tập tin</AllFiles>
<VideoFiles>Tập tin Video</VideoFiles>
<OpenSubtitle>Mở phụ đề...</OpenSubtitle>
<OpenVideoFile>Mở tập tin Video...</OpenVideoFile>
<OpenVideoFileTitle>Mở tiêu đề tập tin video...</OpenVideoFileTitle>
<NoVideoLoaded>Không có video để tải</NoVideoLoaded>
<VideoInformation>Thông tin Video</VideoInformation>
<StartTime>Thời gian bắt đầu</StartTime>
<EndTime>Thời gian kết thúc</EndTime>
<Duration>Giới hạn</Duration>
<NumberSymbol>Số thứ tự</NumberSymbol>
<Number>Số</Number>
<Text>Văn bản</Text>
<HourMinutesSecondsMilliseconds>H:M:S:Ms</HourMinutesSecondsMilliseconds>
<Bold>In đậm</Bold>
<Italic>In nghiêng</Italic>
<Underline>Gạch chân</Underline>
<Visible>Hiển thị</Visible>
<FrameRate>Tốc độ khung hình</FrameRate>
<Name>Tên</Name>
<FileNameXAndSize>Tên tập tin: {0} ({1})</FileNameXAndSize>
<ResolutionX>Độ phân giải: {0}</ResolutionX>
<FrameRateX>Tốc độ khung hình: {0:0.0###}</FrameRateX>
<TotalFramesX>Tổng số khung: {0:#,##0.##}</TotalFramesX>
<VideoEncodingX>Mã hóa video: {0}</VideoEncodingX>
<SingleLineLengths>Chiều dài đơn lẻ:</SingleLineLengths>
<TotalLengthX>Tổng chiều dài: {0}</TotalLengthX>
<TotalLengthXSplitLine>Tổng chiều dài các dòng: {0} (split line!)</TotalLengthXSplitLine>
<SplitLine>Chia nhỏ các dòng!</SplitLine>
<NotAvailable>N/A</NotAvailable>
<OverlapPreviousLineX>Xem trước các dòng bị trùng lặp ({0:#,##0.###})</OverlapPreviousLineX>
<OverlapX>Trùng lặp({0:#,##0.###})</OverlapX>
<OverlapNextX>Các dòng bị trùng lặp kế tiếp({0:#,##0.###})</OverlapNextX>
<Negative>Từ chối</Negative>
<RegularExpressionIsNotValid>Hiển thị không hợp lệ!</RegularExpressionIsNotValid>
<SubtitleSaved>Lưu phụ đề</SubtitleSaved>
<CurrentSubtitle>Phụ đề hiện tại</CurrentSubtitle>
<OriginalText>Văn bản gốc</OriginalText>
<OpenOriginalSubtitleFile>Mở phụ đề gốc...</OpenOriginalSubtitleFile>
<PleaseWait>Vui lòng chờ...</PleaseWait>
<SessionKey>Số phiên</SessionKey>
<UserName>Tên đăng nhập</UserName>
<UserNameAlreadyInUse>Tên đăng nhập đã được sử dụng</UserNameAlreadyInUse>
<WebServiceUrl>Địa chỉ dịch vụ web</WebServiceUrl>
<IP>IP</IP>
<VideoWindowTitle>Video - {0}</VideoWindowTitle>
<AudioWindowTitle>Audio - {0}</AudioWindowTitle>
<ControlsWindowTitle>Điều khiển - {0}</ControlsWindowTitle>
<Advanced>Nâng cao</Advanced>
<Style>VN</Style>
<Class>Lớp</Class>
<GeneralText>Văn bản chung</GeneralText>
<LineNumber>Số dòng</LineNumber>
<Before>Trước đó</Before>
<After>Sau đó</After>
<Size>Kích thước</Size>
</General>
<About>
<Title>Giới thiệu về Subtitle Edit</Title>
<AboutText1>Subtitle Edit là phần mềm mã nguồn mở miễn phí theo giấy phép của GNUic.
Bạn có thể phân phối, sửa đổi và sử dụng một cách tự do.
Mã nguồn C# có sẵn trên https://github.com/SubtitleEdit/subtitleedit
Ghé thăm www.nikse.dk thường xuyên để biết thêm thông tin và tải về phiên bản mới nhất.
Rất hân hạnh được chào đón.
Hộp thư: Gửi thư tới: nikse.dk@gmail.com</AboutText1>
</About>
<AddToNames>
<Title>Thêm tên tập tin/danh sách...</Title>
<Description>Thêm vào tên/Danh sách ĐB(P.biệt HOA/thường)</Description>
</AddToNames>
<AddToOcrReplaceList>
<Title>Thêm vào danh sách thay thế orc</Title>
<Description>Thêm cặp OCR thay thế danh sách( P.biệt HOA/thường)</Description>
</AddToOcrReplaceList>
<AddToUserDictionary>
<Title>Thêm vào từ điển người dùng</Title>
<Description>Thêm từ ngữ vào từ điển người dùng(Không p.biệt HOA/thường)</Description>
</AddToUserDictionary>
<AddWaveform>
<Title>Tạo ra dữ liệu dạng sóng</Title>
<SourceVideoFile>Tập tin video nguồn:</SourceVideoFile>
<GenerateWaveformData>Tạo ra dữ liệu dạng sóng:</GenerateWaveformData>
<PleaseWait>Điều này có thể mất một vài phút - vui lòng chờ</PleaseWait>
<VlcMediaPlayerNotFoundTitle>Không tìm thấy VLC media player</VlcMediaPlayerNotFoundTitle>
<VlcMediaPlayerNotFound>Chỉnh sửa phụ đề cần VLC media player 1.1.x hoặc phiên bản mới hơn cho việc giải nén dữ liệu âm thanh.</VlcMediaPlayerNotFound>
<GoToVlcMediaPlayerHomePage>Bạn có muốn ghé thăm trang chủ VLC media player ?</GoToVlcMediaPlayerHomePage>
<GeneratingPeakFile>Tạo ra tập tin đỉnh cao ...</GeneratingPeakFile>
<GeneratingSpectrogram>Tạo ra ảnh quang phổ.</GeneratingSpectrogram>
<ExtractingSeconds>Giải nén audio: {0:0.0}s</ExtractingSeconds>
<ExtractingMinutes>Giải nén audio: {0}.{1:00}s</ExtractingMinutes>
</AddWaveform>
<AdjustDisplayDuration>
<Title>Chỉnh sửa khoảng thời gian</Title>
<AdjustVia>Chỉnh sửa thông qua</AdjustVia>
<Seconds>Giây</Seconds>
<Percent>Phần trăm</Percent>
<Recalculate>Tính toán lại</Recalculate>
<AddSeconds>Thêm số giây</AddSeconds>
<SetAsPercent>Xác nhận giới hạn %</SetAsPercent>
<Note>Lưu ý: Thời gian hiển thị không trùng lên thời gian của văn bản tiếp theo</Note>
<PleaseSelectAValueFromTheDropDownList>Vui lòng chọn giá trị từ danh sách xổ xuống</PleaseSelectAValueFromTheDropDownList>
</AdjustDisplayDuration>
<ApplyDurationLimits>
<Title>Áp dụng giới hạn thời gian</Title>
<FixesAvailable>Các bản sửa lỗi có sẵn: {0}</FixesAvailable>
<UnableToFix>Không thể sửa lỗi: {0}</UnableToFix>
</ApplyDurationLimits>
<AutoBreakUnbreakLines>
<TitleAutoBreak>Tự động lựa chọn các dòng cân bằng</TitleAutoBreak>
<TitleUnbreak>Gỡ bỏ các dòng bị ngắt ra khỏi các dòng</TitleUnbreak>
<LinesFoundX>Tìm thấy các dòng: {0}</LinesFoundX>
<OnlyBreakLinesLongerThan>Hiển thị các dòng bị ngắt dài hơn</OnlyBreakLinesLongerThan>
<OnlyUnbreakLinesLongerThan>Hiển thị các dòng không bị ngắt dài hơn</OnlyUnbreakLinesLongerThan>
</AutoBreakUnbreakLines>
<BatchConvert>
<Title>Chuyển đổi hàng loạt</Title>
<Input>Đầu vào</Input>
<InputDescription>Đầu ra tập tin (Chọn từ ngữ/Danh sách xổ xuống)</InputDescription>
<Status>Trạng thái</Status>
<Output>Đầu ra</Output>
<ChooseOutputFolder>Chọn đầu ra cho thư mục</ChooseOutputFolder>
<OverwriteExistingFiles>Ghi đè lên tập tin hiện có</OverwriteExistingFiles>
<Style>Kiểu dáng...</Style>
<ConvertOptions>Cài đặt cách chuyển đổi</ConvertOptions>
<RemoveFormatting>Gỡ định dạng thẻ</RemoveFormatting>
<RemoveTextForHI>Gỡ bỏ văn bản của HI</RemoveTextForHI>
<RedoCasing>Quay lại cách hiển thị trước</RedoCasing>
<Convert>Chuyển đổi</Convert>
<NothingToConvert>Không thể chuyển đổi!</NothingToConvert>
<PleaseChooseOutputFolder>Vui lòng chọn đường dẫn đầu ra thư mục</PleaseChooseOutputFolder>
<Converted>Chuyển đổi</Converted>
</BatchConvert>
<Beamer>
<Title>Chuẩn xác</Title>
</Beamer>
<ChangeCasing>
<Title>Thay đổi cách hiển thị</Title>
<ChangeCasingTo>Chọn cách hiển thị c ở</ChangeCasingTo>
<NormalCasing>Kiểu chữ thường. Câu đầu tiên viết bằng chữ hoa.</NormalCasing>
<FixNamesCasing>Sữa kiểu chữ (qua Từ điển/NameEtc.xml)</FixNamesCasing>
<FixOnlyNamesCasing>Chỉ sửa chữa kiểu chữ đang hiển thị (qua Từ điển/NameEtc.xml)</FixOnlyNamesCasing>
<OnlyChangeAllUppercaseLines>Thay đổi kiểu chữ phía trên dòng</OnlyChangeAllUppercaseLines>
<AllUppercase>CHỮ IN HOATẤT CẢ</AllUppercase>
<AllLowercase>chữ in thường tất cả</AllLowercase>
</ChangeCasing>
<ChangeCasingNames>
<Title>Thay đổi kiểu chữ - Tên</Title>
<NamesFoundInSubtitleX>Tìm thấy tên phụ đề này: {0}</NamesFoundInSubtitleX>
<Enabled>Kích hoạt</Enabled>
<Name>Tên</Name>
<LinesFoundX>Tìm thấy các dòng: {0}</LinesFoundX>
</ChangeCasingNames>
<ChangeFrameRate>
<Title>Thay đổi tỉ lệ khung hình</Title>
<ConvertFrameRateOfSubtitle>Chuyển đổi tỉ lệ khung hình của phụ đề</ConvertFrameRateOfSubtitle>
<FromFrameRate>Từ tỉ lệ khung hình</FromFrameRate>
<ToFrameRate>Đến tỉ lệ khung hình</ToFrameRate>
<FrameRateNotCorrect>Tỉ lệ khung hình không đúng</FrameRateNotCorrect>
<FrameRateNotChanged>Tỉ lệ khung hình giống nhau - không cần chuyển đổi</FrameRateNotChanged>
</ChangeFrameRate>
<ChangeSpeedInPercent>
<Title>Ttỉ lệ 1/2 tốc độ điều chỉnh</Title>
<Info>Thay đổi 1/2 tốc độ phụ đề</Info>
</ChangeSpeedInPercent>
<ChooseEncoding>
<Title>Chọn kiểu mã hóa</Title>
<CodePage>Mã hóa trang</CodePage>
<DisplayName>Hiển thị tên</DisplayName>
<PleaseSelectAnEncoding>Vui lòng chọn kiểu mã hóa</PleaseSelectAnEncoding>
</ChooseEncoding>
<ChooseLanguage>
<Title>Chọn ngôn ngữ</Title>
<Language>Ngôn ngữ</Language>
</ChooseLanguage>
<ColumnPaste>
<Title>Dán số cột</Title>
<ChooseColumn>Chọn số cột</ChooseColumn>
<OverwriteShiftCellsDown>Ghi đè/Thay đổi các ô bên dưới</OverwriteShiftCellsDown>
<Overwrite>Ghi đè</Overwrite>
<ShiftCellsDown>Thay đổi các ô bên dưới</ShiftCellsDown>
<TimeCodesOnly>Hiển thị thời gian mã hóa</TimeCodesOnly>
<TextOnly>Văn bản hiển thị</TextOnly>
<OriginalTextOnly>Hiển thị văn bản gốc</OriginalTextOnly>
</ColumnPaste>
<CompareSubtitles>
<Title>So sách các phụ đề</Title>
<PreviousDifference>Khác biệt trước đó</PreviousDifference>
<NextDifference>&amp;Khác biệt sau này</NextDifference>
<SubtitlesNotAlike>Các phụ đề không giống nhau</SubtitlesNotAlike>
<XNumberOfDifference>Số khác nhau: {0}</XNumberOfDifference>
<ShowOnlyDifferences>Hiển thị sự khác nhau</ShowOnlyDifferences>
<OnlyLookForDifferencesInText>Chỉ tìm kiếm sự khác nhau trong văn bản</OnlyLookForDifferencesInText>
<CannotCompareWithImageBasedSubtitles>Không thể so sánh với hình ảnh phụ đề</CannotCompareWithImageBasedSubtitles>
</CompareSubtitles>
<DCinemaProperties>
<Title>Thuộc tính D-Cinema (interop)</Title>
<TitleSmpte>Thuộc tínhD-Cinema (SMPTE)</TitleSmpte>
<SubtitleId>ID phụ đề</SubtitleId>
<GenerateId>Tạo ID</GenerateId>
<MovieTitle>Tiêu đề phim</MovieTitle>
<ReelNumber>Số vòng quay</ReelNumber>
<Language>Ngôn ngữ</Language>
<IssueDate>Ngày cấp</IssueDate>
<EditRate>Chỉnh sửa tỷ lệ</EditRate>
<Font>Phông chữ</Font>
<FontId>ID</FontId>
<FontUri>URI</FontUri>
<FontColor>Màu sắc</FontColor>
<FontEffect>Hiệu ứng</FontEffect>
<FontEffectColor>Hiệu ứng màu sắc</FontEffectColor>
<FontSize>Kích thước</FontSize>
<ChooseColor>Chọn màusắc ...</ChooseColor>
</DCinemaProperties>
<DvdSubRip>
<Title>Trích xuất phụ đề từ IFO/VOB (DVD)</Title>
<DvdGroupTitle>Tập tin DVD/Thông tin</DvdGroupTitle>
<IfoFile>Tập tin IFO</IfoFile>
<IfoFiles>Tập tin IFO</IfoFiles>
<VobFiles>Tập tin VOB</VobFiles>
<Add>Thêm...</Add>
<Remove>Gỡ bỏ</Remove>
<Clear>Làm sạch</Clear>
<MoveUp>Di chuyển lên</MoveUp>
<MoveDown>Di chuyển xuống</MoveDown>
<Languages>Ngôn ngữ</Languages>
<PalNtsc>PAL/NTSC</PalNtsc>
<Pal>PAL (25fps)</Pal>
<Ntsc>NTSC (29.97fps)</Ntsc>
<StartRipping>Bắt đầu trích xuất</StartRipping>
<Abort>Hủy bỏ</Abort>
<AbortedByUser>Hủy bỏ bởi người dùng</AbortedByUser>
<ReadingSubtitleData>Đọc dữ liệu phụ đề...</ReadingSubtitleData>
<RippingVobFileXofYZ>Trích xuất tập tin vob {1} của {2}: {0}</RippingVobFileXofYZ>
<WrongIfoType>Loại IFO là '{0}' và không phải 'DVDVIDEO-VTS' {1} Hãy thử một tập tin khác {2}.</WrongIfoType>
</DvdSubRip>
<DvdSubRipChooseLanguage>
<Title>Chọn ngôn ngữ</Title>
<ChooseLanguageStreamId>Chọn ngôn ngữ (dòng-id)</ChooseLanguageStreamId>
<UnknownLanguage>Không rõ ngôn ngữ</UnknownLanguage>
<SubtitleImageXofYAndWidthXHeight>Hình ảnh phụ đề {0}/{1} - {2} x {3}</SubtitleImageXofYAndWidthXHeight>
<SubtitleImage>Hình ảnh phụ đề</SubtitleImage>
</DvdSubRipChooseLanguage>
<EbuSaveOptions>
<Title>Lưu tùy chọn EBU</Title>
<GeneralSubtitleInformation>Thông tin phụ đề</GeneralSubtitleInformation>
<CodePageNumber>Mã hóa số trang</CodePageNumber>
<DiskFormatCode>Mã hóa định dạng đĩa</DiskFormatCode>
<CharacterCodeTable>Bảng ký tự</CharacterCodeTable>
<LanguageCode>Mã hóa ngôn ngữ</LanguageCode>
<OriginalProgramTitle>Tiêu đề chương trình gốc</OriginalProgramTitle>
<OriginalEpisodeTitle>Tiêu đề số tập gốc</OriginalEpisodeTitle>
<TranslatedProgramTitle>Dịch tiêu đề chương trình</TranslatedProgramTitle>
<TranslatedEpisodeTitle>Dịch số tập tiêu đề</TranslatedEpisodeTitle>
<TranslatorsName>Dịch tên</TranslatorsName>
<SubtitleListReferenceCode>Mã hóa danh sách phụ đề</SubtitleListReferenceCode>
<CountryOfOrigin>Nước xuất xứ</CountryOfOrigin>
<RevisionNumber>Số sửa đổi</RevisionNumber>
<MaxNoOfDisplayableChars>Kí tự tối đa # cho mỗi dòng</MaxNoOfDisplayableChars>
<MaxNumberOfDisplayableRows>Số đòng tối đa #</MaxNumberOfDisplayableRows>
<DiskSequenceNumber>Số thứ tự đĩa</DiskSequenceNumber>
<TotalNumberOfDisks>Tổng số đĩa</TotalNumberOfDisks>
<Import>Nhập vào...</Import>
<TextAndTimingInformation>Văn bản và thông tin điều chỉnh</TextAndTimingInformation>
<JustificationCode>Mã hóa chứng minh</JustificationCode>
<Errors>Lỗi</Errors>
<ErrorsX>Lỗi: {0}</ErrorsX>
<MaxLengthError>Số dòng {0} vượt quá chiều dài tối đa ({1}) bởi {2}: {3}</MaxLengthError>
<TextUnchangedPresentation>Trình bày không thay đổi</TextUnchangedPresentation>
<TextLeftJustifiedText>Chứng minh văn bản bên trái</TextLeftJustifiedText>
<TextCenteredText>Văn bản ở giữa</TextCenteredText>
<TextRightJustifiedText>Chứng minh văn bản bên phải</TextRightJustifiedText>
</EbuSaveOptions>
<EffectKaraoke>
<Title>Hiệu ứng karaoke</Title>
<ChooseColor>Chọn màu sắc:</ChooseColor>
<TotalMilliseconds>Tổng ms:.</TotalMilliseconds>
<EndDelayInMilliseconds>Kết thúc sự chậm trễ trong ms.:</EndDelayInMilliseconds>
</EffectKaraoke>
<EffectTypewriter>
<Title>Hiệu ứng chữ viết</Title>
<TotalMilliseconds>Tổng ms:.</TotalMilliseconds>
<EndDelayInMilliseconds>Kết thúc sự chậm trễ trong ms:.</EndDelayInMilliseconds>
</EffectTypewriter>
<ExportPngXml>
<Title>Xuất ra BDN XML/PNG</Title>
<ImageSettings>Cài đặt hình ảnh</ImageSettings>
<FontFamily>Phông chữ</FontFamily>
<FontSize>Kích thước chữ</FontSize>
<FontColor>Màu sắc chữ</FontColor>
<BorderColor>Màu sắc đường biên</BorderColor>
<BorderWidth>Chiều rộng đường biên</BorderWidth>
<ImageFormat>Định dạng hình ảnh</ImageFormat>
<SideBySide3D>Nửa bên cạnh nhau</SideBySide3D>
<ExportAllLines>Xuất tất cả các dòng...</ExportAllLines>
<XImagesSavedInY>{0} Hình ảnh được lưu trong {1}</XImagesSavedInY>
<VideoResolution>Độ phân giải video</VideoResolution>
<Align>Sắp xếp</Align>
<Left>Trái</Left>
<Right>Phải</Right>
<Center>Giữa</Center>
<BottomMargin>Lề dưới</BottomMargin>
<SaveBluRraySupAs>Chọn tên tập tin Blu-ray được hỗ trợ</SaveBluRraySupAs>
<SaveVobSubAs>Chọn tên tập tin VobSub</SaveVobSubAs>
<SaveFabImageScriptAs>Chọn tên tập tin Blu-ray được hỗ trợ</SaveFabImageScriptAs>
<SaveDvdStudioProStlAs>Chọn tên tập tin DVD Studio Pro STL</SaveDvdStudioProStlAs>
</ExportPngXml>
<ExportText>
<Title>Xuất văn bản</Title>
<Preview>Xem trước</Preview>
<ExportOptions>Tùy chọn xuất</ExportOptions>
<FormatText>Định dạng văn bản</FormatText>
<None>Không</None>
<MergeAllLines>Gộp tất cả các dòng</MergeAllLines>
<UnbreakLines>Ngắt ở dòng</UnbreakLines>
<RemoveStyling>Gỡ bỏ phong cách</RemoveStyling>
<ShowLineNumbers>Hiện dòng số</ShowLineNumbers>
<AddNewLineAfterLineNumber>Thêm dòng mới sau dòng số</AddNewLineAfterLineNumber>
<ShowTimeCode>Mã hóa hiển thị thời gian</ShowTimeCode>
<AddNewLineAfterTimeCode>Thêm dòng mới sau khi mã hóa thời gian</AddNewLineAfterTimeCode>
<AddNewLineAfterTexts>Thêm dòng mới sau văn bản</AddNewLineAfterTexts>
<AddNewLineBetweenSubtitles>Thêm dòng mới giữa các phụ đề</AddNewLineBetweenSubtitles>
<TimeCodeFormat>Mã hóa định dạng thời gian</TimeCodeFormat>
<Srt>srt</Srt>
<Milliseconds>Milli giây</Milliseconds>
<HHMMSSFF>HH:. MM: SS: FF</HHMMSSFF>
<TimeCodeSeparator>Thời gian đang chia tách</TimeCodeSeparator>
</ExportText>
<FindDialog>
<Title>Tìm</Title>
<Find>Tìm</Find>
<Normal>&amp;Bình thường</Normal>
<CaseSensitive>&amp;Cách hiển thị sử dụng thường xuyên</CaseSensitive>
<RegularExpression>Xuất hiện &amp;thường xuyên</RegularExpression>
</FindDialog>
<FindSubtitleLine>
<Title>Tìm dòng phụ đề</Title>
<Find>&amp;Tìm kiếm</Find>
<FindNext>Tìm kiếm&amp;tiếp theo</FindNext>
</FindSubtitleLine>
<FixCommonErrors>
<Title>Sữa chữa các lỗi</Title>
<Step1>Bước 1/2 - Chọn lỗi cần sửa</Step1>
<WhatToFix>Sửa lỗi gì</WhatToFix>
<Example>Ví dụ</Example>
<SelectAll>Chọn tất cả</SelectAll>
<InverseSelection>Hủy lựa chọn</InverseSelection>
<Back>&lt;&amp;Trở lại</Back>
<Next>&amp;Tiếp tục&gt;</Next>
<Step2>Bước 2/2 - Kiểm tra các bản sửa lỗi</Step2>
<Fixes>Sữa lỗi</Fixes>
<Log>Đăng nhập</Log>
<Function>Chức năng</Function>
<RemovedEmptyLine>Gỡ bỏ dòng trống</RemovedEmptyLine>
<RemovedEmptyLineAtTop>Gỡ bỏ dòng trống ở đầu</RemovedEmptyLineAtTop>
<RemovedEmptyLineAtBottom>Gỡ bỏ dòng trống ở cuối</RemovedEmptyLineAtBottom>
<RemovedEmptyLinesUnsedLineBreaks>Gỡ bỏ các dòng trống/không dùng khỏi dòng được ngắt</RemovedEmptyLinesUnsedLineBreaks>
<EmptyLinesRemovedX>Loại bỏ dòng rỗng: {0}</EmptyLinesRemovedX>
<FixOverlappingDisplayTimes>Sửa lỗi hiển thị bị trùng tiếp theo</FixOverlappingDisplayTimes>
<FixShortDisplayTimes>Sữa lỗi số lần hiển thị trong thời gian ngắn</FixShortDisplayTimes>
<FixLongDisplayTimes>Sữa lỗi số lần hiển thị trong thời gian dài</FixLongDisplayTimes>
<FixInvalidItalicTags>Chữa thẻ chữ in nghiêng không hợp lệ</FixInvalidItalicTags>
<RemoveUnneededSpaces>Gỡ bỏ không gian không cần thiết</RemoveUnneededSpaces>
<RemoveUnneededPeriods>Gỡ bỏ thời gian không cần thiết</RemoveUnneededPeriods>
<FixMissingSpaces>Sữa lỗi thiếu không gian</FixMissingSpaces>
<BreakLongLines>Ngắt dòng do dòng quá dài</BreakLongLines>
<RemoveLineBreaks>Gỡ bỏ ngắt dòng trong văn bản ngắn chỉ có một câu</RemoveLineBreaks>
<RemoveLineBreaksAll>Gỡ bỏ ngắt dòng trong đoạn văn ngắn (tất cả ngoại trừ các cuộc đối thoại)</RemoveLineBreaksAll>
<FixUppercaseIInsindeLowercaseWords>Sữa lỗi in hoa 'i' trong dạng chữ thường (lỗi OCR)</FixUppercaseIInsindeLowercaseWords>
<FixDoubleApostrophes>Sữa lỗi lặp ký tự dấu cặp dấu nháy đơn ('') trong 1 lần duy nhất (")</FixDoubleApostrophes>
<AddPeriods>Thêm thời gian sau dòng tiếp theo với dòng bắt đầu viết bằng chữ cái viết hoa</AddPeriods>
<StartWithUppercaseLetterAfterParagraph>Chữ cái sẽ viết hoa bắt đầu sau đoạn</StartWithUppercaseLetterAfterParagraph>
<StartWithUppercaseLetterAfterPeriodInsideParagraph>Chữ cái bắt đầu viết hoa sau thời gian trong đoạn</StartWithUppercaseLetterAfterPeriodInsideParagraph>
<StartWithUppercaseLetterAfterColon>Chữ cái bắt đầu viết hoa sau dấu hai chấm (:)/dấu chấm phẩy (;)</StartWithUppercaseLetterAfterColon>
<FixLowercaseIToUppercaseI>Sữa lỗi 'i' thành 'I' (Trong tiếng Anh)</FixLowercaseIToUppercaseI>
<FixCommonOcrErrors>Sữa lỗi OCR thông thường (OCR sử dụng thay thế danh sách)</FixCommonOcrErrors>
<CommonOcrErrorsFixed>Lỗi thường gặp OCR cố định (Danh sách tập tin Ocr được sử dụng): {0}</CommonOcrErrorsFixed>
<RemoveSpaceBetweenNumber>Gỡ bỏ khoảng cách giữa các số</RemoveSpaceBetweenNumber>
<FixDialogsOnOneLine>Hộp thoại sữa lỗi trên một dòng</FixDialogsOnOneLine>
<RemoveSpaceBetweenNumbersFixed>Hủy bỏ không gian giữa các số cố định: {0}</RemoveSpaceBetweenNumbersFixed>
<FixTurkishAnsi>Sữa lỗi tiếng Thổ Nhĩ Kỳ ANSI (Iceland) trong Unicode</FixTurkishAnsi>
<FixDanishLetterI>Sữa chữa chữ "i" trong tiếng Đan Mạch</FixDanishLetterI>
<FixSpanishInvertedQuestionAndExclamationMarks>Sữa lỗi câu hỏi bị ngược trong tiếng Tây Ban Nha và dấu chấm than(!)</FixSpanishInvertedQuestionAndExclamationMarks>
<AddMissingQuote>Thêm dấu nháy kép bị mất (")</AddMissingQuote>
<AddMissingQuotes>Thêm dấu nháy kép bị mất (")</AddMissingQuotes>
<FixHyphens>Sữa chữa (loại bỏ dấu "-") của dòng đó khi bắt đầu bằng dấu gạch ngang (-)</FixHyphens>
<FixHyphensAdd>Sữa chữa (thêm dấu "-") trong cặp đôi dòng phù hợp với chỉ một dấu gạch ngang (-)</FixHyphensAdd>
<FixHyphen>Sữa chữ dòng bắt đầu bằng dấu gạch ngang (-)</FixHyphen>
<XHyphensFixed>Gỡ bỏ dấu gạch ngang(-): {0}</XHyphensFixed>
<AddMissingQuotesExample>"Bạn thế nào? &gt;"Bạn thế nào? "</AddMissingQuotesExample>
<XMissingQuotesAdded>Thêm khi mất dấu nháy kép(""): {0}</XMissingQuotesAdded>
<Fix3PlusLines>Sữa lỗi phụ đề khi có hơn 2 dòng</Fix3PlusLines>
<Fix3PlusLine>Sữa lỗi phụ đề khi có hơn 2 dòng</Fix3PlusLine>
<X3PlusLinesFixed>Phụ đề có hơn 2 dòng sẽ được sữa chữa: {0}</X3PlusLinesFixed>
<Analysing>Phân tích...</Analysing>
<NothingToFix>Không có gì để sửa lỗi:</NothingToFix>
<FixesFoundX>Tìm thấy việc sữa lỗi: {0}</FixesFoundX>
<XFixesApplied>Áp dụng việc sửa lỗi: {0}</XFixesApplied>
<NothingToFixBut>Không có gì để sửa lỗi nhưng một vài điều có thể được cải thiện-xem để biết chi tiết đăng nhập</NothingToFixBut>
<Continue>Tiếp tục</Continue>
<ContinueAnyway>Vẫn tiếp tục ?</ContinueAnyway>
<UncheckedFixLowercaseIToUppercaseI>Bỏ chọn "Sửa lỗi 'i' thành 'I' (trong tiếng Anh)"</UncheckedFixLowercaseIToUppercaseI>
<XIsChangedToUppercase>{0} thay đổi thành chữ hoa</XIsChangedToUppercase>
<FixFirstLetterToUppercaseAfterParagraph>Sửa chữ cái đầu tiên thành chữ hoa sau đoạn</FixFirstLetterToUppercaseAfterParagraph>
<MergeShortLine>Gộp các dòng quá ngắn (1 câu duy nhất)</MergeShortLine>
<MergeShortLineAll>Gộp các dòng quá ngắn (tất cả ngoại trừ các cuộc đối thoại)</MergeShortLineAll>
<XLineBreaksAdded>{0} thêm ngắt dòng</XLineBreaksAdded>
<BreakLongLine>Ngắt dòng do dòng quá dài</BreakLongLine>
<FixLongDisplayTime>Sữa chữa hiển thị trong thời gian dài</FixLongDisplayTime>
<FixInvalidItalicTag>Sửa lỗi thẻ in nghiêng không hợp lệ</FixInvalidItalicTag>
<FixShortDisplayTime>Sữa lỗi hiển thị trong thời gian ngắn</FixShortDisplayTime>
<FixOverlappingDisplayTime>Sửa lỗi hiển thị bị trùng lặp thời gian</FixOverlappingDisplayTime>
<FixInvalidItalicTagsExample>&lt;i&gt;What do I care.&lt;i&gt; -&gt; &lt;i&gt;What do I care.&lt;/i&gt;</FixInvalidItalicTagsExample>
<RemoveUnneededSpacesExample>Này cậu , ở đây. -&gt; Này cậu, ở đây.</RemoveUnneededSpacesExample>
<RemoveUnneededPeriodsExample>Hey you!. -&gt; Hey you!</RemoveUnneededPeriodsExample>
<FixMissingSpacesExample>Hey.You. -&gt; Hey. You.</FixMissingSpacesExample>
<FixUppercaseIInsindeLowercaseWordsExample>The earth is fIat. -&gt; The earth is flat.</FixUppercaseIInsindeLowercaseWordsExample>
<FixLowercaseIToUppercaseIExample>What do i care . -&gt; What do I care.</FixLowercaseIToUppercaseIExample>
<StartTimeLaterThanEndTime>Số văn bản {0}: Thời gian bắt đầu ở sau thời gian kết thúc: {4} {1} -&gt; {2} {3}</StartTimeLaterThanEndTime>
<UnableToFixStartTimeLaterThanEndTime>Không thể sửa lỗi văn bản số {0}: Thời gian bắt đầu ở sau thời gian kết thúc: {1}</UnableToFixStartTimeLaterThanEndTime>
<XFixedToYZ>{0} Sửa lỗi tới: {1} {2}</XFixedToYZ>
<UnableToFixTextXY>Không thể sửa lỗi văn bản số {0}: {1}</UnableToFixTextXY>
<XOverlappingTimestampsFixed>{0} Sữa chữa thời gian bị trùng lặp</XOverlappingTimestampsFixed>
<XDisplayTimesProlonged>{0} hiển thị số lần kéo dài</XDisplayTimesProlonged>
<XInvalidHtmlTagsFixed>{ 0} sửa lỗi thẻ HTML không hợp lệ</XInvalidHtmlTagsFixed>
<XDisplayTimesShortned>{0} số lần hiển thị rút ngắn</XDisplayTimesShortned>
<XLinesUnbreaked>{0} dòng không rõ bị gỡ bỏ</XLinesUnbreaked>
<UnneededSpace>Không gian không cần thiết</UnneededSpace>
<XUnneededSpacesRemoved>{0} không gian không cần thiết loại bỏ</XUnneededSpacesRemoved>
<UnneededPeriod>Thời gian không cần thiết</UnneededPeriod>
<XUnneededPeriodsRemoved>{0} thời gian không cần thiết loại bỏ</XUnneededPeriodsRemoved>
<FixMissingSpace>Sửa lỗi thiếu không gian</FixMissingSpace>
<XMissingSpacesAdded>{0}thêm không gian thiếu</XMissingSpacesAdded>
<FixUppercaseIInsideLowercaseWord>Sửa chữ 'i' là dạng chữ in hoa trong dạng chữ thường</FixUppercaseIInsideLowercaseWord>
<XPeriodsAdded>{0} thêm giai đoạn.</XPeriodsAdded>
<FixMissingPeriodAtEndOfLine>Thêm thời gian bị mất ở cuối dòng</FixMissingPeriodAtEndOfLine>
<XDoubleApostrophesFixed>{0} sửa dấu nháy kép("") mặc định .</XDoubleApostrophesFixed>
<XUppercaseIsFoundInsideLowercaseWords>{0} tìm thấy chữ "i" in hoa bên trong chữ in thường</XUppercaseIsFoundInsideLowercaseWords>
<RefreshFixes>Làm mới sửa lỗi có sẵn</RefreshFixes>
<ApplyFixes>Áp dụng lựa chọn đã được sửa lỗi</ApplyFixes>
<AutoBreak>Tự động chèn kí tự &amp;br</AutoBreak>
<Unbreak>&amp;Không bị gỡ bỏ</Unbreak>
<FixDoubleDash>Sữa chữa '-' -&gt; '...'</FixDoubleDash>
<FixDoubleGreaterThan>Gỡ bỏ &gt;&gt;</FixDoubleGreaterThan>
<FixEllipsesStart>Gỡ bỏ bắt đầu '...'</FixEllipsesStart>
<FixMissingOpenBracket>Sửa lỗi thiếu [trong dòng</FixMissingOpenBracket>
<FixMusicNotation>Thay thế các ký hiệu âm nhạc (ví dụ như âTª) với biểu tượng ưa thích</FixMusicNotation>
<XFixDoubleDash>{0} sửa lỗi '--'</XFixDoubleDash>
<XFixDoubleGreaterThan>{0} gỡ bỏ &gt;&gt;</XFixDoubleGreaterThan>
<XFixEllipsesStart>{0} gỡ bỏ bắt đầu '...'</XFixEllipsesStart>
<XFixMissingOpenBracket>{0} Gỡ bỏ [trong dòng</XFixMissingOpenBracket>
<XFixMusicNotation>{0}Sửa lỗi kí hiệu âm nhạc cho phù hợp</XFixMusicNotation>
<FixDoubleDashExample>'Whoa-- um yeah!' -&gt; 'Whoa... um yeah!'</FixDoubleDashExample>
<FixDoubleGreaterThanExample>'&gt;&gt; Robert: Sup dude!' -&gt; 'Robert: Sup dude!'</FixDoubleGreaterThanExample>
<FixEllipsesStartExample>'... and then we' -&gt; 'and then we'</FixEllipsesStartExample>
<FixMissingOpenBracketExample>'clanks] Look out!' -&gt; '[clanks] Look out!'</FixMissingOpenBracketExample>
<FixMusicNotationExample>'âTª sweet dreams are' -&gt; '♫ sweet dreams are'</FixMusicNotationExample>
<NumberOfImportantLogMessages>{0} tin nhắn đăng nhập quan trọng!</NumberOfImportantLogMessages>
<FixedOkXY>Sữa chữa và Đồng ý - '{0}': {1}</FixedOkXY>
</FixCommonErrors>
<GetDictionaries>
<Title>Cần từ điển?</Title>
<DescriptionLine1>Kiểm tra chính tả của Subtitle Edit được dựa trên các công cụ NHunspell</DescriptionLine1>
<DescriptionLine2>Sử dụng từ điển để kiểm tra chính tả từ LibreOffice.</DescriptionLine2>
<GetDictionariesHere>Lấy từ điển ở đây:</GetDictionariesHere>
<ChooseLanguageAndClickDownload>Chọn ngôn ngữ của bạn và bấm vào nút tải về</ChooseLanguageAndClickDownload>
<OpenDictionariesFolder>Mở thư mục chứa 'Từ điển'</OpenDictionariesFolder>
<Download>Tải về</Download>
<XDownloaded>{0} đã được tải về và cài đặt</XDownloaded>
</GetDictionaries>
<GoogleTranslate>
<Title>Google dịch</Title>
<From>Từ:</From>
<To>Đến:</To>
<Translate>Dịch</Translate>
<PleaseWait>Chờ đi...Đang dịch mà, chờ tí...</PleaseWait>
<PoweredByGoogleTranslate>Cung cấp bởi Google dịch</PoweredByGoogleTranslate>
<PoweredByMicrosoftTranslate>Cung cấp bởi Microsoft dịch</PoweredByMicrosoftTranslate>
</GoogleTranslate>
<GoogleOrMicrosoftTranslate>
<Title>Google vs Microsoft dịch</Title>
<From>Từ:</From>
<To>Đến:</To>
<Translate>Dịch văn bản</Translate>
<SourceText>Nguồn văn bản</SourceText>
<GoogleTranslate>Google dịch</GoogleTranslate>
<MicrosoftTranslate>Microsoft dịch</MicrosoftTranslate>
</GoogleOrMicrosoftTranslate>
<GoToLine>
<Title>Tới phụ đề số</Title>
<XIsNotAValidNumber>{0} không phải là một số hợp lệ</XIsNotAValidNumber>
</GoToLine>
<ImportText>
<Title>Nhập văn bản đơn giản</Title>
<OpenTextFile>Mở tập tin văn bản...</OpenTextFile>
<ImportOptions>Tùy chọn nhập vào</ImportOptions>
<Splitting>Chia</Splitting>
<AutoSplitText>Tự động chia văn bản</AutoSplitText>
<OneLineIsOneSubtitle>Một dòng trong một phụ đề</OneLineIsOneSubtitle>
<SplitAtBlankLines>Chia nhỏ ở dòng còn trống</SplitAtBlankLines>
<MergeShortLines>Tiếp tục gộp các dòng quá ngắn</MergeShortLines>
<RemoveEmptyLines>Gỡ bỏ các dòng trống</RemoveEmptyLines>
<RemoveLinesWithoutLetters>Gỡ bỏ dòng không có chữ</RemoveLinesWithoutLetters>
<GapBetweenSubtitles>Khoảng cách giữa các phụ đề (ms)</GapBetweenSubtitles>
<Auto>Tự động</Auto>
<Fixed>Sữa chữa</Fixed>
<Refresh>&amp;Làm mới</Refresh>
<TextFiles>Tập tin văn bản</TextFiles>
<PreviewLinesModifiedX>Xem trước - đoạn chỉnh sửa: {0}</PreviewLinesModifiedX>
</ImportText>
<Interjections>
<Title>Xen vào</Title>
</Interjections>
<JoinSubtitles>
<Title>Kết nối với phụ đề</Title>
<Information>Thêm phụ đề kết nối ( hỗ trợ kéo thả)</Information>
<NumberOfLines>Đòng</NumberOfLines>
<StartTime>thời gian bắt đầu</StartTime>
<EndTime>Thời gian kết thúc</EndTime>
<FileName>Tên tập tin</FileName>
<Join>Kết nối</Join>
<TotalNumberOfLinesX>Tổng số các dòng: {0:#,###,###}</TotalNumberOfLinesX>
</JoinSubtitles>
<LanguageNames>
<aaName>Tiếng Afar</aaName>
<abName>Tiếng Abkhazia</abName>
<afName>Tiếng Nam Phi</afName>
<amName>Tiếng Amharic</amName>
<arName>Tiếng Ả Rập</arName>
<asName>Tiếng Assam</asName>
<ayName>Tiếng Aymara</ayName>
<azName>Tiếng Azerbaijan</azName>
<baName>Tiếng Bashkir</baName>
<beName>Tiếng Belarus</beName>
<bgName>Tiếng Bulgaria</bgName>
<biName>Tiếng Bislama</biName>
<bnName>Tiếng Bengali</bnName>
<boName>Tiếng Tây Tạng</boName>
<brName>Tiếng Breton</brName>
<caName>Tiếng Catalan</caName>
<coName>Tiếng Corsica</coName>
<csName>Tiếng Séc</csName>
<cyName>Tiếng Wales</cyName>
<daName>Tiếng Đan Mạch</daName>
<deName>Tiếng Đức</deName>
<dzName>Tiếng Dzongkha</dzName>
<elName>Tiếng Hy Lạp</elName>
<enName>Tiếng Anh</enName>
<eoName>Tiếng Quốc Tế Ngữ</eoName>
<esName>Tiếng Tây Ban Nha</esName>
<etName>Tiếng Estonia</etName>
<euName>Tiếng Basque</euName>
<faName>Tiếng Ba Tư</faName>
<fiName>Tiếng Phần Lan</fiName>
<fjName>Tiếng Fiji</fjName>
<foName>Tiếng Faore</foName>
<frName>Tiếng Pháp</frName>
<fyName>Tiếng Frisia</fyName>
<gaName>Tiếng Ai-len</gaName>
<gdName>Tiếng Xentơ (Xcốt len)</gdName>
<glName>Tiếng Galician</glName>
<gnName>Tiếng Guarani</gnName>
<guName>Tiếng Gujarati</guName>
<haName>Tiếng Hausa</haName>
<heName>Tiếng Do Thái</heName>
<hiName>Tiếng Hindi</hiName>
<hrName>Tiếng Croatia</hrName>
<huName>Tiếng Hungary</huName>
<hyName>Tiếng Armenia</hyName>
<iaName>Tiếng Khoa Học Quốc Tế</iaName>
<idName>Tiếng Indonesia</idName>
<ieName>Tiếng Interlingue</ieName>
<ikName>Tiếng Inupiaq</ikName>
<isName>Tiếng Iceland</isName>
<itName>Tiếng Ý</itName>
<iuName>Tiếng Inuktitut</iuName>
<jaName>Tiếng Nhật</jaName>
<jvName>Tiếng Java</jvName>
<kaName>Tiếng Gruzia</kaName>
<kkName>Tiếng Kazakh</kkName>
<klName>Tiếng Kalaallisut</klName>
<kmName>Tiếng Khơ-me</kmName>
<knName>Tiếng Kannada</knName>
<koName>Tiếng Hàn</koName>
<ksName>Tiếng Kashmiri</ksName>
<kuName>Tiếng Kurd</kuName>
<kyName>Tiếng Kyrgyz</kyName>
<laName>Tiếng La-tinh</laName>
<lbName>Tiếng Luxembourg</lbName>
<lnName>Tiếng Lingala</lnName>
<loName>Tiếng Lào</loName>
<ltName>Tiếng Lít-va</ltName>
<lvName>Tiếng Latvia</lvName>
<mgName>Tiếng Malagasy</mgName>
<miName>Tiếng Maori</miName>
<mkName>Tiếng Macedonia</mkName>
<mlName>Tiếng Malayalam</mlName>
<mnName>Tiếng Mông Cổ</mnName>
<mrName>Tiếng Marathi</mrName>
<msName>Tiếng Malaysia</msName>
<mtName>Tiếng Malt</mtName>
<myName>Tiếng Miến Điện</myName>
<naName>Tiếng Nauru</naName>
<neName>Tiếng Nepal</neName>
<nlName>Tiếng Hà Lan</nlName>
<noName>Tiếng Na Uy</noName>
<ocName>Tiếng Occitan</ocName>
<omName>Tiếng Oromo</omName>
<orName>Tiếng Oriya</orName>
<paName>Tiếng Punjab</paName>
<plName>Tiếng Ba Lan</plName>
<psName>Tiếng Pashto</psName>
<ptName>Tiếng Bồ Đào Nha</ptName>
<quName>Tiếng Quechua</quName>
<rmName>Tiếng Romansh</rmName>
<rnName>Tiếng Rundi</rnName>
<roName>Tiếng Rumani</roName>
<ruName>Tiếng Nga</ruName>
<rwName>Tiếng Kinyarwanda</rwName>
<saName>Tiếng Phạn</saName>
<sdName>Tiếng Sindhi</sdName>
<sgName>Tiếng Sango</sgName>
<shName>Tiếng Xéc bi - Croatia</shName>
<siName>Tiếng Sinhala</siName>
<skName>Tiếng Slovak</skName>
<slName>Tiếng Slovenia</slName>
<smName>Tiếng Samoa</smName>
<snName>Tiếng Shona</snName>
<soName>Tiếng Somali</soName>
<sqName>Tiếng An-ba-ni</sqName>
<srName>Tiếng Serbia</srName>
<ssName>Tiếng Swati</ssName>
<stName>Tiếng Sesotho</stName>
<suName>Tiếng Sunda</suName>
<svName>Tiếng Thụy Điển</svName>
<swName>Tiếng Swahili</swName>
<taName>Tiếng Tamil</taName>
<teName>Tiếng Telugu</teName>
<tgName>Tiếng Tajik</tgName>
<thName>Tiếng Thái</thName>
<tiName>Tiếng Tigrigya</tiName>
<tkName>Tiếng Turk</tkName>
<tlName>Tiếng Tagalog</tlName>
<tnName>Tiếng Tswana</tnName>
<toName>Tiếng Tonga</toName>
<trName>Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ</trName>
<tsName>Tiếng Tsonga</tsName>
<ttName>Tiếng Tatar</ttName>
<twName>Tiếng Twi</twName>
<ugName>Tiếng Uyghur</ugName>
<ukName>Tiếng Ucraina</ukName>
<urName>Tiếng Uđu</urName>
<uzName>Tiếng Uzbek</uzName>
<viName>Tiếng Việt</viName>
<voName>Tiếng Volapük</voName>
<woName>Tiếng Wolof</woName>
<xhName>Tiếng Xhosa</xhName>
<yiName>Tiếng Y-đit</yiName>
<yoName>Tiếng Yoruba</yoName>
<zaName>Tiếng Zhuang</zaName>
<zhName>Tiếng Trung</zhName>
<zuName>Tiếng Zulu</zuName>
</LanguageNames>
<Main>
<Menu>
<File>
<Title>&amp;Tập tin</Title>
<New>&amp;Mới</New>
<Open>&amp;Mở</Open>
<OpenKeepVideo>Mở (giữ nguyên video)</OpenKeepVideo>
<Reopen>Mở lại</Reopen>
<Save>&amp;Lưu</Save>
<SaveAs>Lưu &amp;với...</SaveAs>
<RestoreAutoBackup>Tự động khôi phục bản sao lưu...</RestoreAutoBackup>
<AdvancedSubStationAlphaProperties>Chi tiết nâng cao đặc tính phụ đề Alpha...</AdvancedSubStationAlphaProperties>
<SubStationAlphaProperties>Chi tiết nân đặc tính phụ đề Alpha...</SubStationAlphaProperties>
<OpenOriginal>Mở phụ đề ban đầu (chế độ dịch) ...</OpenOriginal>
<SaveOriginal>Lưu phụ đề ban đầu</SaveOriginal>
<CloseOriginal>Đóng phụ đề ban đầu</CloseOriginal>
<OpenContainingFolder>Mở thư mục chứa</OpenContainingFolder>
<Compare>&amp;So sánh...</Compare>
<Statistics>Số liệu &amp;thống kê...</Statistics>
<Plugins>Trình cắm...</Plugins>
<ImportOcrFromDvd>Nhập vào/Phụ đề OCR từ VOB/IFO (DVD) ...</ImportOcrFromDvd>
<ImportOcrVobSubSubtitle>Nhập vào/Phụ đề OCR VobSub(sub/idx) ...</ImportOcrVobSubSubtitle>
<ImportBluRaySupFile>Nhập vào/OCR hỗ trợ tập tin Blu-ray ...</ImportBluRaySupFile>
<ImportSubtitleFromMatroskaFile>Nhập vào phụ đề từ tập tin Matroska...</ImportSubtitleFromMatroskaFile>
<ImportSubtitleWithManualChosenEncoding>Nhập vào phụ đề với lựa chọn mã hóa...</ImportSubtitleWithManualChosenEncoding>
<ImportText>Nhập vào văn bản thuần túy...</ImportText>
<ImportTimecodes>Nhập vào mã thời gian...</ImportTimecodes>
<Export>Xuất ra</Export>
<ExportBdnXml>BDN xml/png...</ExportBdnXml>
<ExportBluRaySup>Hỗ trợ Blu-ray...</ExportBluRaySup>
<ExportVobSub>VobSub(sub/idx)...</ExportVobSub>
<ExportCavena890>Cavena 890...</ExportCavena890>
<ExportEbu>EBU STL...</ExportEbu>
<ExportPac>PAC (Màn hình điện tử)...</ExportPac>
<ExportPlainText>Văn bản thuần túy...</ExportPlainText>
<ExportAdobeEncoreFabImageScript>Hình ảnh nguyên bản Adobe Encore FAB ...</ExportAdobeEncoreFabImageScript>
<ExportKoreanAtsFilePair>Cặp tập tin Hàn Quốc ATS...</ExportKoreanAtsFilePair>
<ExportAvidStl>Avid STL...</ExportAvidStl>
<ExportDvdStudioProStl>DVD Studio Pro STL...</ExportDvdStudioProStl>
<ExportCapMakerPlus>CapMaker Plus...</ExportCapMakerPlus>
<ExportCaptionsInc>Chú thích Inc ..</ExportCaptionsInc>
<ExportCheetahCap>Cheetah CAP...</ExportCheetahCap>
<ExportUltech130>Chú thích Ultech130...</ExportUltech130>
<Exit>Th&amp;oát</Exit>
</File>
<Edit>
<Title>Sửa chữa</Title>
<Undo>Hủy bỏ</Undo>
<Redo>Quay lại</Redo>
<ShowUndoHistory>Hiện lịch sử (vủa hủy bỏ)</ShowUndoHistory>
<InsertUnicodeSymbol>Chèn biểu tượng unicode</InsertUnicodeSymbol>
<Find>&amp;Tìm</Find>
<FindNext>Tìm &amp;tiến tới</FindNext>
<Replace>&amp;Thay thế</Replace>
<MultipleReplace>&amp;Thay thế nhiều...</MultipleReplace>
<GoToSubtitleNumber>&amp;Tới phụ đề số...</GoToSubtitleNumber>
<RightToLeftMode>Chế độ từ phải sang trái</RightToLeftMode>
<ReverseRightToLeftStartEnd>Xếp RTL bắt đầu/kết thúc (cho dòng được chọn)</ReverseRightToLeftStartEnd>
<ShowOriginalTextInAudioAndVideoPreview>Hiển thị văn bản gốc trong tập tin âm thanh/video khi xem trước</ShowOriginalTextInAudioAndVideoPreview>
</Edit>
<Tools>
<Title>Công cụ</Title>
<AdjustDisplayDuration>&amp;Điều chỉnh thời hạn...</AdjustDisplayDuration>
<ApplyDurationLimits>Áp dụng giới hạn thời gian...</ApplyDurationLimits>
<FixCommonErrors>&amp;Sửa lỗi phổ biến...</FixCommonErrors>
<StartNumberingFrom>Đánh số lại...</StartNumberingFrom>
<RemoveTextForHearingImpaired>Gỡ bỏ văn bản dành cho người khiếm thính...</RemoveTextForHearingImpaired>
<ChangeCasing>Thay đổi kiểu chữ...</ChangeCasing>
<ChangeFrameRate>Thay đổi tỷ lệ khung hình...</ChangeFrameRate>
<ChangeSpeedInPercent>Tốc độ thay đổi (%)...</ChangeSpeedInPercent>
<MergeShortLines>Gộp các dòng quá ngắn...</MergeShortLines>
<MergeDuplicateText>Gộp các dòng với cùng một văn bản...</MergeDuplicateText>
<SplitLongLines>Chia nhỏ các dòng quá dài...</SplitLongLines>
<MinimumDisplayTimeBetweenParagraphs>Hiển thị thời gian tối thiểu giữa các đoạn...</MinimumDisplayTimeBetweenParagraphs>
<SortBy>Sắp xếp theo</SortBy>
<Number>Số</Number>
<StartTime>Thời gian bắt đầu</StartTime>
<EndTime>Thời gian kết thúc</EndTime>
<Duration>Giới hạn</Duration>
<TextAlphabetically>Văn bản - theo thứ tự abc</TextAlphabetically>
<TextSingleLineMaximumLength>Văn bản - dòng tối đa. chiều dài</TextSingleLineMaximumLength>
<TextTotalLength>Văn bản - tổng chiều dài</TextTotalLength>
<TextNumberOfLines>Văn bản - số dòng</TextNumberOfLines>
<TextNumberOfCharactersPerSeconds>Văn bản - số ký tự/giây</TextNumberOfCharactersPerSeconds>
<WordsPerMinute>Từ - mỗi phút (wpm)</WordsPerMinute>
<MakeNewEmptyTranslationFromCurrentSubtitle>Hãy để trống khi dịch phụ đề hiện tại</MakeNewEmptyTranslationFromCurrentSubtitle>
<BatchConvert>Chuyển đổi hàng loạt...</BatchConvert>
<SplitSubtitle>Chia phụ đề...</SplitSubtitle>
<AppendSubtitle>Ghép phụ đề...</AppendSubtitle>
<JoinSubtitles>Nối phụ đề...</JoinSubtitles>
</Tools>
<Video>
<Title>Video</Title>
<OpenVideo>Mở tập tin video...</OpenVideo>
<ChooseAudioTrack>Chọn đường dẫn âm thanh</ChooseAudioTrack>
<CloseVideo>Đóng tập tin video</CloseVideo>
<ShowHideVideo>Hiển/Ẩn video</ShowHideVideo>
<ShowHideWaveform>Hiển/Ẩn dạng sóng</ShowHideWaveform>
<ShowHideWaveformAndSpectrogram>Hiển thị/Ẩn dạng sóng và ảnh phổ</ShowHideWaveformAndSpectrogram>
<UnDockVideoControls>Hủy bỏ điều khiển video</UnDockVideoControls>
<ReDockVideoControls>Quay lại điều khiển video</ReDockVideoControls>
</Video>
<SpellCheck>
<Title>Kiểm tra chính tả</Title>
<SpellCheck>&amp;Kiểm tra chính tả...</SpellCheck>
<FindDoubleWords>Tìm cặp từ</FindDoubleWords>
<FindDoubleLines>Tìm dòng đôi</FindDoubleLines>
<GetDictionaries>Bổ sung từ điển...</GetDictionaries>
<AddToNameList>Thêm từ ngữ đến tên/danh sách</AddToNameList>
</SpellCheck>
<Synchronization>
<Title>Đồng bộ hóa</Title>
<AdjustAllTimes>Điều chỉnh tất cả các lần (hiển thị trước/sau)...</AdjustAllTimes>
<VisualSync>&amp;Đồng bộ khi xem...</VisualSync>
<PointSync>Đồng bộ thời điểm...</PointSync>
<PointSyncViaOtherSubtitle>Đồng bộ thời điểm thông qua phụ đề khác...</PointSyncViaOtherSubtitle>
</Synchronization>
<AutoTranslate>
<Title>Tự động dịch</Title>
<TranslatePoweredByGoogle>Dịch (cung cấp bởi Google)...</TranslatePoweredByGoogle>
<TranslatePoweredByMicrosoft>Dịch (cung cấp bởi Microsoft)...</TranslatePoweredByMicrosoft>
<TranslateFromSwedishToDanish>Dịch từ tiếng Thụy Điển sang tiếng Đan Mạch (cung cấp bởi nikse.dk)...</TranslateFromSwedishToDanish>
</AutoTranslate>
<Options>
<Title>Tùy chọn</Title>
<Settings>&amp;Cài đặt...</Settings>
<ChooseLanguage>&amp;Chọn ngôn ngữ...</ChooseLanguage>
</Options>
<Networking>
<Title>Mạng</Title>
<StartNewSession>Bắt đầu phiên làm việc mới</StartNewSession>
<JoinSession>Kết nối tới phiên</JoinSession>
<ShowSessionInfoAndLog>Hiển thị thông tin phiên và đăng nhập</ShowSessionInfoAndLog>
<Chat>Trò chuyện</Chat>
<LeaveSession>Phiên rời</LeaveSession>
</Networking>
<Help>
<Title>Trợ giúp</Title>
<Help>&amp;Trợ giúp</Help>
<About>&amp;Giới thiệu</About>
</Help>
<ToolBar>
<New>Mới</New>
<Open>Mở</Open>
<Save>Lưu</Save>
<SaveAs>Lưu với tên</SaveAs>
<Find>Tìm</Find>
<Replace>Thay thế</Replace>
<VisualSync>Đồng bộ khi xem</VisualSync>
<SpellCheck>Kiểm tra chính tả</SpellCheck>
<Settings>Cài đặt</Settings>
<Help>Trợ giúp</Help>
<ShowHideWaveform>Hiện/Ẩn dạng sóng</ShowHideWaveform>
<ShowHideVideo>Hiện/Ẩn video</ShowHideVideo>
</ToolBar>
<ContextMenu>
<AdvancedSubStationAlphaSetStyle>Thiết lập kiểu dáng - Advanced Sub Station Alpha</AdvancedSubStationAlphaSetStyle>
<SubStationAlphaSetStyle>Thiết lập kiểu dáng - Sub Station Alpha</SubStationAlphaSetStyle>
<SubStationAlphaStyles>Kiểu dáng Sub Station Alpha...</SubStationAlphaStyles>
<AdvancedSubStationAlphaStyles>Kiểu dáng Advanced Sub Station Alpha...</AdvancedSubStationAlphaStyles>
<TimedTextSetStyle>Văn bản thời gian - thiết lập kiểu dáng</TimedTextSetStyle>
<TimedTextStyles>Thiết lập văn bản thời gian</TimedTextStyles>
<SamiSetStyle>Chia - đặt lớp</SamiSetStyle>
<Cut>Cắt</Cut>
<Copy>Sao chép</Copy>
<Paste>Dán</Paste>
<Delete>Xóa</Delete>
<SplitLineAtCursorPosition>Chia dòng tại vị trí con trỏ</SplitLineAtCursorPosition>
<AutoDurationCurrentLine>Thời gian tự động (dòng hiện tại)</AutoDurationCurrentLine>
<SelectAll>Chọn tất cả</SelectAll>
<InsertFirstLine>Chèn thêm dòng</InsertFirstLine>
<InsertBefore>Chèn phía trước</InsertBefore>
<InsertAfter>Chèn phía sau</InsertAfter>
<InsertSubtitleAfter>Chèn phụ đề sau dòng này...</InsertSubtitleAfter>
<CopyToClipboard>Sao chép dưới dạng văn bản vào clipboard</CopyToClipboard>
<Column>Cột</Column>
<ColumnDeleteText>Xóa văn bản</ColumnDeleteText>
<ColumnDeleteTextAndShiftCellsUp>Xóa văn bản và thay đổi các ô bên trên</ColumnDeleteTextAndShiftCellsUp>
<ColumnInsertEmptyTextAndShiftCellsDown>Chèn văn bản trống và thay đổi các ô bên dưới</ColumnInsertEmptyTextAndShiftCellsDown>
<ColumnInsertTextFromSubtitle>Chèn văn bản từ phụ đề...</ColumnInsertTextFromSubtitle>
<ColumnImportTextAndShiftCellsDown>Nhập vào văn bản và thay đổi các ô bên dưới</ColumnImportTextAndShiftCellsDown>
<ColumnPasteFromClipboard>Dán từ clipboard...</ColumnPasteFromClipboard>
<ColumnCopyOriginalTextToCurrent>Sao chép văn bản từ ban đầu hiện tại</ColumnCopyOriginalTextToCurrent>
<Split>Chia</Split>
<MergeSelectedLines>Gộp các dòng được lựa chọn</MergeSelectedLines>
<MergeSelectedLinesAsDialog>Dòng được chọn chọn là đối thoại</MergeSelectedLinesAsDialog>
<MergeWithLineBefore>Gộp với dòng trước</MergeWithLineBefore>
<MergeWithLineAfter>Gộp với dòng sau</MergeWithLineAfter>
<Normal>Bình thường</Normal>
<Underline>Gạch chân</Underline>
<Color>Màu sắc...</Color>
<FontName>Tên phông chữ...</FontName>
<Alignment>Sắp xếp...</Alignment>
<AutoBalanceSelectedLines>Tự động lựa chọn dòng cân bằng...</AutoBalanceSelectedLines>
<RemoveLineBreaksFromSelectedLines>Hủy bỏ ngắt dòng từ dòng được lựa chọn...</RemoveLineBreaksFromSelectedLines>
<TypewriterEffect>Ảnh hưởng khi đánh chữ...</TypewriterEffect>
<KaraokeEffect>Hiệu ứng karaoke...</KaraokeEffect>
<ShowSelectedLinesEarlierLater>Hiện chọn dòng trước/sau...</ShowSelectedLinesEarlierLater>
<VisualSyncSelectedLines>Xem các dòng được lựa chọn để đồng bộ ...</VisualSyncSelectedLines>
<GoogleAndMicrosoftTranslateSelectedLine>Google/Microsoft dịch dòng ban đầu</GoogleAndMicrosoftTranslateSelectedLine>
<GoogleTranslateSelectedLines>Google dịch dòng đã được chọn...</GoogleTranslateSelectedLines>
<AdjustDisplayDurationForSelectedLines>Điều chỉnh thời hạn cho dòng được lựa chọn...</AdjustDisplayDurationForSelectedLines>
<FixCommonErrorsInSelectedLines>Sửa lỗi phổ biến trong dòng được lựa chọn...</FixCommonErrorsInSelectedLines>
<ChangeCasingForSelectedLines>Thay đổi cách hiển thị cho dòng được lựa chọn...</ChangeCasingForSelectedLines>
<SaveSelectedLines>Lưu dòng được lựa chọn như...</SaveSelectedLines>
</ContextMenu>
</Menu>
<Controls>
<SubtitleFormat>Định dạng</SubtitleFormat>
<FileEncoding>Mã hoá</FileEncoding>
<ListView>Xem danh sách</ListView>
<SourceView>Xem nguồn</SourceView>
<UndoChangesInEditPanel>Hủy bỏ việc chỉnh sửa trong bảng hiệu chỉnh</UndoChangesInEditPanel>
<Previous>&lt;Trước</Previous>
<Next>Sau&gt;</Next>
<AutoBreak>Tự động chèn &amp;br</AutoBreak>
<Unbreak>Gỡ bỏ</Unbreak>
</Controls>
<VideoControls>
<Translate>Dịch</Translate>
<Create>Tạo</Create>
<Adjust>Điều chỉnh</Adjust>
<SelectCurrentElementWhilePlaying>Chọn phụ đề hiện tại trong khi chạy</SelectCurrentElementWhilePlaying>
<AutoRepeat>Tự động lặp lại</AutoRepeat>
<AutoRepeatOn>Tự động lặp lại trên</AutoRepeatOn>
<AutoRepeatCount>Đếm lại (thời gian)</AutoRepeatCount>
<AutoContinue>Tự động tiếp tục</AutoContinue>
<AutoContinueOn>Tự động tiếp tục sau</AutoContinueOn>
<DelayInSeconds>Trễ (s)</DelayInSeconds>
<OriginalText>Văn bản gốc</OriginalText>
<Previous>&lt;Trước đó&amp;</Previous>
<Stop>&amp;Dừng</Stop>
<PlayCurrent>&amp;Phát tại chỗ hiện tại</PlayCurrent>
<Next>&amp;Tiếp theo&gt;</Next>
<Playing>Phát...</Playing>
<RepeatingLastTime>Lặp đi lặp lại... Lần cuối cùng</RepeatingLastTime>
<RepeatingXTimesLeft>Lặp đi lặp lại... {0} bên trái</RepeatingXTimesLeft>
<AutoContinueInOneSecond>Tự động tiếp tục sau 1 giây</AutoContinueInOneSecond>
<AutoContinueInXSeconds>Tự động tiếp tục sau{0} giây</AutoContinueInXSeconds>
<StillTypingAutoContinueStopped>Vẫn tiếp tục gõ... sau khi tự động dừng lại</StillTypingAutoContinueStopped>
<InsertNewSubtitleAtVideoPosition>&amp;Chèn phụ đề mới tại chỗ đăng video</InsertNewSubtitleAtVideoPosition>
<Auto>Tự động</Auto>
<PlayFromJustBeforeText>Phát phía trước&amp; văn bản</PlayFromJustBeforeText>
<Pause>Tạm dừng</Pause>
<GoToSubtitlePositionAndPause>Tới vị trí đó và tạm dừng</GoToSubtitlePositionAndPause>
<SetStartTime>Thiết đặt &amp;thời gian bắt đầu</SetStartTime>
<SetEndTimeAndGoToNext>Thiết đặt đến thời điểm &amp;&amp;kết thúc</SetEndTimeAndGoToNext>
<AdjustedViaEndTime>Điều chỉnh thời gian kết thúc {0}</AdjustedViaEndTime>
<SetEndTime>Thiết đặt &amp;thời gian kết thúc</SetEndTime>
<SetstartTimeAndOffsetOfRest>Thiết đặt bắt đầu &amp;và tắt các thiết lập khác</SetstartTimeAndOffsetOfRest>
<SearchTextOnline>Tìm kiếm văn bản trực tuyến</SearchTextOnline>
<GoogleTranslate>Google dịch</GoogleTranslate>
<GoogleIt>Google It</GoogleIt>
<SecondsBackShort>&lt;&lt;Lùi 2s</SecondsBackShort>
<SecondsForwardShort>&gt;&gt;Tiến 2s</SecondsForwardShort>
<VideoPosition>Vị trí Video:</VideoPosition>
<TranslateTip>Mẹo: Sử dụng &lt;Alt+phím mũi tên lên/xuống &gt;để tới trước/sau phụ đề</TranslateTip>
<CreateTip>Mẹo: Sử dụng &lt;Ctrl+phím mũi tên trái/phải &gt;tổ hợp phím nóng</CreateTip>
<AdjustTip>Mẹo: Sử dụng &lt;Alt+phím mũi tên &gt;tới trước/sau phụ đề</AdjustTip>
<BeforeChangingTimeInWaveformX>Trước khi thay đổi thời gian dưới dạng sóng: {0}</BeforeChangingTimeInWaveformX>
<NewTextInsertAtX>Chèn văn bản mới vào {0}</NewTextInsertAtX>
<Center>Giữa</Center>
<PlayRate>Cách phát (tốc độ)</PlayRate>
<Slow>Chậm</Slow>
<Normal>Bình thường</Normal>
<Fast>Nhanh</Fast>
<VeryFast>Rất nhanh</VeryFast>
</VideoControls>
<SaveChangesToUntitled>Lưu với tiêu đề khác?</SaveChangesToUntitled>
<SaveChangesToX>Lưu các thay đổi để {0}?</SaveChangesToX>
<SaveChangesToUntitledOriginal>Lưu thay đổi tiêu đề ban đầu?</SaveChangesToUntitledOriginal>
<SaveChangesToOriginalX>Lưu thay đổi ban đầu {0}?</SaveChangesToOriginalX>
<SaveSubtitleAs>Lưu phụ đề như...</SaveSubtitleAs>
<SaveOriginalSubtitleAs>Lưu phụ đề ban đầu như...</SaveOriginalSubtitleAs>
<NoSubtitleLoaded>Không có phụ đề để tải</NoSubtitleLoaded>
<VisualSyncSelectedLines>Xem đồng bộ - Lựa chọn dòng</VisualSyncSelectedLines>
<VisualSyncTitle>Đồng bộ khi xem</VisualSyncTitle>
<BeforeVisualSync>Đồng bộ khi xem trước đó</BeforeVisualSync>
<VisualSyncPerformedOnSelectedLines>Xem đồng bộ thực hiện trên các dòng được lựa chọn</VisualSyncPerformedOnSelectedLines>
<VisualSyncPerformed>Thực hiện đồng bộ hiển thị</VisualSyncPerformed>
<FileXIsLargerThan10MB>Tập tin lớn hơn 10 MB: {0}</FileXIsLargerThan10MB>
<ContinueAnyway>Tiếp tục không?</ContinueAnyway>
<BeforeLoadOf>Trước khi tải trọng của {0}</BeforeLoadOf>
<LoadedSubtitleX>{0}</LoadedSubtitleX>
<LoadedEmptyOrShort>Tải phụ đề trống rỗng, hoặc quá ngắn {0}</LoadedEmptyOrShort>
<FileIsEmptyOrShort>Tập tin không hoặc rất ngắn!</FileIsEmptyOrShort>
<FileNotFound>Không tìn thấy tập tin:{0}</FileNotFound>
<SavedSubtitleX>Lưu phụ đề {0}</SavedSubtitleX>
<SavedOriginalSubtitleX>Lưu phụ đề gốc {0}</SavedOriginalSubtitleX>
<FileOnDiskModified>tập tin trên đĩa sửa đổi</FileOnDiskModified>
<OverwriteModifiedFile>Ghi đè lên tập tin {0} sửa đổi tại {1} {2} {3} với tập tin hiện nạp từ đĩa tại {4} {5}?</OverwriteModifiedFile>
<UnableToSaveSubtitleX>Không thể lưu tập tin phụ đề {0}</UnableToSaveSubtitleX>
<BeforeNew>Trước khi</BeforeNew>
<New>Mới</New>
<BeforeConvertingToX>Trước khi chuyển đổi để {0}</BeforeConvertingToX>
<ConvertedToX>Chuyển đổi sang {0}</ConvertedToX>
<BeforeShowEarlier>Trước khi hiện ra trước đó</BeforeShowEarlier>
<BeforeShowLater>Trước khi trình bày sau đó</BeforeShowLater>
<LineNumberX>Số dòng: {0:#,##0.##}</LineNumberX>
<OpenVideoFile>Mở tập tin video...</OpenVideoFile>
<NewFrameRateUsedToCalculateTimeCodes>Tỷ lệ khung hình mới ({0}) đã được sử dụng để tính toán mã thời gian bắt đầu/kết thúc</NewFrameRateUsedToCalculateTimeCodes>
<NewFrameRateUsedToCalculateFrameNumbers>Tỷ lệ khung hình mới ({0}) đã được sử dụng để tính khung hình bắt đầu/kết thúc</NewFrameRateUsedToCalculateFrameNumbers>
<FindContinue>Các mục cần tìm kiếm không được tìm thấy.
Bạn có muốn bắt đầu từ phía trên cùng của tài liệu và tìm kiếm thêm một lần nữa?</FindContinue>
<FindContinueTitle>Tiếp tục tìm kiếm?</FindContinueTitle>
<ReplaceContinueNotFound>Các mục tìm kiếm không được tìm thấy.
Bạn có muốn bắt đầu từ phía trên cùng của tài liệu và tiếp tục tìm kiếm và thay thế?</ReplaceContinueNotFound>
<ReplaceXContinue>Các mục tìm kiếm đã được thay thế {0} thời gian (s).
Bạn có muốn bắt đầu từ phía trên cùng của tài liệu và tiếp tục tìm kiếm và thay thế?</ReplaceXContinue>
<ReplaceContinueTitle>Tiếp tục 'Thay thế'?</ReplaceContinueTitle>
<SearchingForXFromLineY>Tìm kiếm '{0}' từ dòn sốg {1}...</SearchingForXFromLineY>
<XFoundAtLineNumberY>'{0}' tìm thấy tại dòng số {1}</XFoundAtLineNumberY>
<XNotFound>'{0}' không được tìm thấy</XNotFound>
<BeforeReplace>Trước khi thay thế: {0}</BeforeReplace>
<MatchFoundX>Tìm chính xác: {0}</MatchFoundX>
<NoMatchFoundX>Không có thứ phù hợp được tìm thấy: {0}</NoMatchFoundX>
<FoundNothingToReplace>Tìm thấy nhưng không có gì để thay thế</FoundNothingToReplace>
<ReplaceCountX>Thay số: {0}</ReplaceCountX>
<NoXFoundAtLineY>Tìm chính xác ở dòng {0}: {1}</NoXFoundAtLineY>
<OneReplacementMade>Thực hiện một thay thế</OneReplacementMade>
<BeforeChangesMadeInSourceView>Trước khi thay đổi xem mã nguồn</BeforeChangesMadeInSourceView>
<UnableToParseSourceView>Không thể phân tích xem mã nguồn bản gốc!</UnableToParseSourceView>
<GoToLineNumberX>Tới số dòng {0}</GoToLineNumberX>
<CreateAdjustChangesApplied>Tạo/Điều chỉnh dòng thay đổi đã áp dụng</CreateAdjustChangesApplied>
<SelectedLines>Các dòng được lựa chọn</SelectedLines>
<BeforeDisplayTimeAdjustment>Trước khi điều chỉnh thời gian hiển thị</BeforeDisplayTimeAdjustment>
<DisplayTimeAdjustedX>Hiển thị thời gian điều chỉnh: {0}</DisplayTimeAdjustedX>
<DisplayTimesAdjustedX>Hiển thị thời gian điều chỉnh: {0}</DisplayTimesAdjustedX>
<StarTimeAdjustedX>Thời gian bắt đầu điều chỉnh: {0}</StarTimeAdjustedX>
<BeforeCommonErrorFixes>Trước khi sửa các lỗi phổ biến</BeforeCommonErrorFixes>
<CommonErrorsFixedInSelectedLines>Cố định dòng được chọn để sửa lỗi</CommonErrorsFixedInSelectedLines>
<CommonErrorsFixed>Các lỗi thường gặp</CommonErrorsFixed>
<BeforeRenumbering>Cố định trước khi đánh số lại</BeforeRenumbering>
<RenumberedStartingFromX>Đánh số lại bắt đầu từ: {0}</RenumberedStartingFromX>
<BeforeRemovalOfTextingForHearingImpaired>Loại bỏ nhắn tin của người khiếm thính</BeforeRemovalOfTextingForHearingImpaired>
<TextingForHearingImpairedRemovedOneLine>Gỡ bỏ số văn bản của người khiếm thính: Trên một dòng</TextingForHearingImpairedRemovedOneLine>
<TextingForHearingImpairedRemovedXLines>Gỡ bỏ số văn bản của người khiếm thính: {0} dòng</TextingForHearingImpairedRemovedXLines>
<SubtitleSplitted>Phụ đề được chia</SubtitleSplitted>
<SubtitleAppendPrompt>Điều này sẽ thêm một phụ đề hiện có với phụ đề hiện đang được nạp để đồng bộ với tập tin video. Vẫn tiếp tục chứ?</SubtitleAppendPrompt>
<SubtitleAppendPromptTitle>Ghép phụ đề</SubtitleAppendPromptTitle>
<OpenSubtitleToAppend>Mở phụ đề để thêm...</OpenSubtitleToAppend>
<AppendViaVisualSyncTitle>Đồng bộ khi xem - thêm phần 2 của phụ đề</AppendViaVisualSyncTitle>
<AppendSynchronizedSubtitlePrompt>Nối phụ đề đã đồng bộ này?</AppendSynchronizedSubtitlePrompt>
<BeforeAppend>Trước khi thêm</BeforeAppend>
<SubtitleAppendedX>Nối phụ đề: {0}</SubtitleAppendedX>
<SubtitleNotAppended>phụ đề không nối!</SubtitleNotAppended>
<GoogleTranslate>Google dịch</GoogleTranslate>
<MicrosoftTranslate>Microsoft dịch</MicrosoftTranslate>
<BeforeGoogleTranslation>Trước khi dịch bằng Google</BeforeGoogleTranslation>
<SelectedLinesTranslated>Dòng chọn để dịch</SelectedLinesTranslated>
<SubtitleTranslated>Phụ đề đang dịch</SubtitleTranslated>
<TranslateSwedishToDanish>Phụ đề hiện đang được tải tiếng Thụy Điển dịch sang tiếng Đan Mạch</TranslateSwedishToDanish>
<TranslateSwedishToDanishWarning>Hiện tại đang tải tiếng Thụy Điển (bạn có chắc đó là tiếng Thụy Điển) để dịch sang tiếng Đan Mạch ?</TranslateSwedishToDanishWarning>
<TranslatingViaNikseDkMt>Dịch qua www.nikse.dk/mt...</TranslatingViaNikseDkMt>
<BeforeSwedishToDanishTranslation>Trước khi dịch từ tiếng sang tiếng Thụy Điển Đan Mạch</BeforeSwedishToDanishTranslation>
<TranslationFromSwedishToDanishComplete>Dịch từ tiếng Thụy Điển sang tiếng Đan Mạch hoàn thành</TranslationFromSwedishToDanishComplete>
<TranslationFromSwedishToDanishFailed>Dịch từ tiếng Thụy Điển sang tiếng Đan Mạch thất bại</TranslationFromSwedishToDanishFailed>
<BeforeUndo>Trước khi hủy bỏ</BeforeUndo>
<UndoPerformed>Hủy bỏ thực hiện</UndoPerformed>
<RedoPerformed>Quay lại</RedoPerformed>
<NothingToUndo>Không có gì để hủy bỏ</NothingToUndo>
<InvalidLanguageNameX>Tên ngôn ngữ không hợp lệ: {0}</InvalidLanguageNameX>
<UnableToChangeLanguage>Unable thay đổi ngôn ngữ!</UnableToChangeLanguage>
<NumberOfCorrectedWords>Số từ ngữ cần sửa chữa: {0}</NumberOfCorrectedWords>
<NumberOfSkippedWords>Số từ ngữ bỏ qua: {0}</NumberOfSkippedWords>
<NumberOfCorrectWords>Số từ ngữ đúng: {0}</NumberOfCorrectWords>
<NumberOfWordsAddedToDictionary>Số lượng từ ngữ được bổ sung vào từ điển: {0}</NumberOfWordsAddedToDictionary>
<NumberOfNameHits>Số tên truy cập: { 0}</NumberOfNameHits>
<SpellCheck>Kiểm tra chính tả</SpellCheck>
<BeforeSpellCheck>Trước khi kiểm tra chính tả</BeforeSpellCheck>
<SpellCheckChangedXToY>kiểm tra chính tả: Thay đổi '{0}' thành '{1}'</SpellCheckChangedXToY>
<BeforeAddingTagX>Trước khi thêm &lt;{0}&gt; thẻ</BeforeAddingTagX>
<TagXAdded>&lt;{0}&gt; thêm thẻ</TagXAdded>
<LineXOfY>{0} {1}</LineXOfY>
<XLinesSavedAsY>{0} lưu dòng này dưới dạng {1}</XLinesSavedAsY>
<XLinesDeleted>{0} xóa dòng này</XLinesDeleted>
<BeforeDeletingXLines>Trước khi xóa {0} dòng</BeforeDeletingXLines>
<DeleteXLinesPrompt>Xóa {0} dòng?</DeleteXLinesPrompt>
<OneLineDeleted>Dòng đã bị xóa</OneLineDeleted>
<BeforeDeletingOneLine>Trước khi xóa một dòng</BeforeDeletingOneLine>
<DeleteOneLinePrompt>Xóa dòng này?</DeleteOneLinePrompt>
<BeforeInsertLine>Trước khi chèn thêm dòng</BeforeInsertLine>
<LineInserted>Chèn thêm dòng</LineInserted>
<BeforeLineUpdatedInListView>Trước khi dòng cập nhật trong danh sách</BeforeLineUpdatedInListView>
<BeforeSettingFontToNormal>Trước khi thiết lập phông chữ bình thường</BeforeSettingFontToNormal>
<BeforeSplitLine>Trước khi chia dòng</BeforeSplitLine>
<LineSplitted>Dòng được chia</LineSplitted>
<BeforeMergeLines>Trước khi gộp các dòng</BeforeMergeLines>
<LinesMerged>Các dòng được gộp</LinesMerged>
<BeforeSettingColor>Trước khi thiết lập màu sắc</BeforeSettingColor>
<BeforeSettingFontName>Trước khi thiết lập tên phông chữ</BeforeSettingFontName>
<BeforeTypeWriterEffect>Trước khi làm hiệu ứng cho chữ</BeforeTypeWriterEffect>
<BeforeKaraokeEffect>Trước khi làm hiệu ứng karaoke</BeforeKaraokeEffect>
<BeforeImportingDvdSubtitle>Trước khi nhập vào phụ đề từ DVD</BeforeImportingDvdSubtitle>
<OpenMatroskaFile>Mở tập tin Matroska...</OpenMatroskaFile>
<MatroskaFiles>Tập tin Matroska</MatroskaFiles>
<NoSubtitlesFound>Không có phụ đề được tìm thấy</NoSubtitlesFound>
<NotAValidMatroskaFileX>Đây không phải là một tập tin Matroska hợp lệ: {0}</NotAValidMatroskaFileX>
<ParsingMatroskaFile>Phân tích cú pháp tập tin Matroska. Xin vui lòng chờ...</ParsingMatroskaFile>
<BeforeImportFromMatroskaFile>Trước khi nhập vào phụ đề từ tập tin Matroska</BeforeImportFromMatroskaFile>
<SubtitleImportedFromMatroskaFile>Nhập vào phụ đề từ tập tin Matroska</SubtitleImportedFromMatroskaFile>
<DropFileXNotAccepted>Kéo thả tập tin '{0}' không được chấp nhận - tập tin quá lớn</DropFileXNotAccepted>
<DropOnlyOneFile>Bạn chỉ có thể kéo thả một tập tin</DropOnlyOneFile>
<BeforeCreateAdjustLines>Trước khi tạo/chỉnh dòng</BeforeCreateAdjustLines>
<OpenAnsiSubtitle>Mở phụ đề...</OpenAnsiSubtitle>
<BeforeChangeCasing>Trước khi thay đổi cách hiển thị</BeforeChangeCasing>
<CasingCompleteMessageNoNames>Hiển thị số dòng được thay đổi: {0}/{1}</CasingCompleteMessageNoNames>
<CasingCompleteMessageOnlyNames>Hiển thị số dòng với tên thay đổi: {0}/{1}</CasingCompleteMessageOnlyNames>
<CasingCompleteMessage>Hiển thị số dòng được thay đổi: {0}/{1}, thay đổi cách hiển thị tên: {2}</CasingCompleteMessage>
<BeforeChangeFrameRate>Trước khi thay đổi tỷ lệ khung hình</BeforeChangeFrameRate>
<BeforeAdjustSpeedInPercent>Trước khi điều chỉnh tốc độ theo %</BeforeAdjustSpeedInPercent>
<FrameRateChangedFromXToY>Tốc độ khung hình thay đổi từ {0} đến {1}</FrameRateChangedFromXToY>
<IdxFileNotFoundWarning>{0} Không được tìm thấy! Nhập VobSub không?</IdxFileNotFoundWarning>
<InvalidVobSubHeader>Tiêu đề tập tin VobSub không hợp lệ: {0}</InvalidVobSubHeader>
<OpenVobSubFile>Mở tập tin phụ đề VobSub(sub/idx)...</OpenVobSubFile>
<VobSubFiles>Tập tin phụ đề VobSub</VobSubFiles>
<OpenBluRaySupFile>Mở tập tin Blu-ray được tin hỗ</OpenBluRaySupFile>
<BluRaySupFiles>Hỗ trợ tập tin Blu-ray.</BluRaySupFiles>
<BeforeImportingVobSubFile>Trước khi nhập vào phụ đề VobSub</BeforeImportingVobSubFile>
<BeforeImportingBluRaySupFile>Trước khi nhập vào tập tin Blu-ray được hỗ trợ</BeforeImportingBluRaySupFile>
<BeforeImportingBdnXml>Trước khi nhập vào tập tin BDN xml</BeforeImportingBdnXml>
<BeforeShowSelectedLinesEarlierLater>Trước khi hiện việc lựa chọn dòng trước/sau</BeforeShowSelectedLinesEarlierLater>
<ShowAllLinesXSecondsLinesEarlier>Hiện tất cả các dòng {0:0.0##} trong vài giây</ShowAllLinesXSecondsLinesEarlier>
<ShowAllLinesXSecondsLinesLater>Hiện tất cả các dòng {0:0.0##} vài giây sau đó</ShowAllLinesXSecondsLinesLater>
<ShowSelectedLinesXSecondsLinesEarlier>Hiện tất cả các dòng {0:0.0##} trong vài giây</ShowSelectedLinesXSecondsLinesEarlier>
<ShowSelectedLinesXSecondsLinesLater>Hiện tất cả các dòng {0:0.0##} vài giây sau đó</ShowSelectedLinesXSecondsLinesLater>
<ShowSelectionAndForwardXSecondsLinesEarlier>Hiện tất cả các dòng và chuyển tiếp {0:0.0##} trong vài giây</ShowSelectionAndForwardXSecondsLinesEarlier>
<ShowSelectionAndForwardXSecondsLinesLater>Hiện tất cả các dòng và chuyển tiếp {0:0.0##} vài giây sau đó</ShowSelectionAndForwardXSecondsLinesLater>
<ShowSelectedLinesEarlierLaterPerformed>Hiện trước/sau thực hiện trên các dòng được lựa chọn</ShowSelectedLinesEarlierLaterPerformed>
<DoubleWordsViaRegEx>Từ đôi qua regex {0}</DoubleWordsViaRegEx>
<BeforeSortX>Trước khi sắp xếp: {0}</BeforeSortX>
<SortedByX>Sắp xếp theo: {0}</SortedByX>
<BeforeAutoBalanceSelectedLines>Trước khi tự động lựa chọn cân bằng</BeforeAutoBalanceSelectedLines>
<NumberOfLinesAutoBalancedX>Số dòng tự động cân bằng: {0}</NumberOfLinesAutoBalancedX>
<BeforeRemoveLineBreaksInSelectedLines>Trước khi loại bỏ dòng - chia từ dòng được chọn</BeforeRemoveLineBreaksInSelectedLines>
<NumberOfWithRemovedLineBreakX>Số dòng với loại bỏ dòng - bị ngắt: {0}</NumberOfWithRemovedLineBreakX>
<BeforeMultipleReplace>Trước khi thay thế nhiều</BeforeMultipleReplace>
<NumberOfLinesReplacedX>Số dòng với văn bản thay thế: {0}</NumberOfLinesReplacedX>
<NameXAddedToNameList>Tên '{0}' đã được thêm vào tên tập tin/ danh sách</NameXAddedToNameList>
<NameXNotAddedToNameList>Tên '{0}' KHÔNG thêm được vào tên tập tin/danh sách</NameXNotAddedToNameList>
<WordXAddedToUserDic>Từ '{0}' đã được thêm vào từ điển người dùng</WordXAddedToUserDic>
<WordXNotAddedToUserDic>Từ '{0}' KHÔNG thêm được vào từ điển người dùng</WordXNotAddedToUserDic>
<OcrReplacePairXAdded>Các orc thay thế cặp danh sách '{0} -&gt; {1}' đã được thêm vào danh sách thay thế orc</OcrReplacePairXAdded>
<OcrReplacePairXNotAdded>Các orc thay thế cặp danh sách '{0} -&gt; {1}' KHÔNG được thêm vào danh sách thay thế orc</OcrReplacePairXNotAdded>
<XLinesSelected>{0} dòng được lựa chọn</XLinesSelected>
<UnicodeMusicSymbolsAnsiWarning>Phụ đề chứa các ghi chú âm nhạc unicode. Sử dụng mã hóa tập tin ANSI để lưu sẽ bị mất. Tiếp tục với lưu?</UnicodeMusicSymbolsAnsiWarning>
<NegativeTimeWarning>Phụ đề chứa mã hóa thời gian âm. Tiếp tục lưu?</NegativeTimeWarning>
<BeforeMergeShortLines>Trước khi gộp các dòng quá ngắn</BeforeMergeShortLines>
<BeforeSplitLongLines>Trước khi chia các dòng quá dài</BeforeSplitLongLines>
<MergedShortLinesX>Số dòng sáp nhập: {0}</MergedShortLinesX>
<BeforeSetMinimumDisplayTimeBetweenParagraphs>Trước khi thiết lập hiển thị thời gian tối thiểu giữa các đoạn</BeforeSetMinimumDisplayTimeBetweenParagraphs>
<XMinimumDisplayTimeBetweenParagraphsChanged>Số dòng với hiển thị thời gian tối thiểu giữa các đoạn thay đổi: {0}</XMinimumDisplayTimeBetweenParagraphsChanged>
<BeforeImportText>Trước khi nhập vào văn bản đơn giản</BeforeImportText>
<TextImported>Nhập vào tiêu đề</TextImported>
<BeforePointSynchronization>Trước khi đồng bộ hóa thời điểm</BeforePointSynchronization>
<PointSynchronizationDone>Thực hiện đồng bộ hóa thời điểm xong</PointSynchronizationDone>
<BeforeTimeCodeImport>Trước khi nhập vào mã số thời gian</BeforeTimeCodeImport>
<TimeCodeImportedFromXY>Mã thời gian nhập vào từ {0}: {1}</TimeCodeImportedFromXY>
<BeforeInsertSubtitleAtVideoPosition>Trước khi chèn phụ đề vào vị trí video</BeforeInsertSubtitleAtVideoPosition>
<BeforeSetStartTimeAndOffsetTheRest>Trước khi thiết lập thời gian bắt đầu và tắt thiết lập các phần còn lại</BeforeSetStartTimeAndOffsetTheRest>
<BeforeSetEndAndVideoPosition>Trước khi thiết lập thời gian kết thúc ở vị trí video và tự động tính toán bắt đầu</BeforeSetEndAndVideoPosition>
<ContinueWithCurrentSpellCheck>Tiếp tục kiểm tra chính tả hiện nay?</ContinueWithCurrentSpellCheck>
<CharactersPerSecond>Kí tự/s: {0:0.00}</CharactersPerSecond>
<GetFrameRateFromVideoFile>Nhận tỷ lệ khung hình từ tập tin video</GetFrameRateFromVideoFile>
<NetworkMessage>Tin nhắn mới: {0} ({1}): {2}</NetworkMessage>
<NetworkUpdate>Dòng cập nhật: {0} ({1}): index = {2}, Text = {3}</NetworkUpdate>
<NetworkInsert>Dòng chèn vào: {0} ({1}): Chỉ số = {2}, Text = {3}</NetworkInsert>
<NetworkDelete>Dòng xóa: {0} ({1}): index = {2}</NetworkDelete>
<NetworkNewUser>Người dùng mới: {0} ({1})</NetworkNewUser>
<NetworkByeUser>Tạm biệt {0} ({1})</NetworkByeUser>
<NetworkUnableToConnectToServer>Không thể kết nối đến máy chủ: {0}</NetworkUnableToConnectToServer>
<UserAndAction>User/hành động</UserAndAction>
<NetworkMode>Chế độ mạng</NetworkMode>
<XStartedSessionYAtZ>{0}: Bắt đầu phiên {1} tại {2}</XStartedSessionYAtZ>
<SpellChekingViaWordXLineYOfX>Kiểm tra chính tả sử dụng Word {0} - dòng {1} / {2}</SpellChekingViaWordXLineYOfX>
<UnableToStartWord>Không thể khởi động Microsoft Word</UnableToStartWord>
<SpellCheckAbortedXCorrections>Hủy bỏ kiểm tra chính tả . {0} dòng đã được sửa.</SpellCheckAbortedXCorrections>
<SpellCheckCompletedXCorrections>Kiểm tra chính tả hoàn tất. {0} dòng đã được sửi.</SpellCheckCompletedXCorrections>
<OpenOtherSubtitle>Mở phụ đề khác</OpenOtherSubtitle>
<BeforeToggleDialogDashes>Trước khi chuyển đổi các dấu gạch ngang của cuộc đối thoại</BeforeToggleDialogDashes>
<ExportPlainTextAs>Xuất văn bản đơn giản...</ExportPlainTextAs>
<TextFiles>Tập tin văn bản</TextFiles>
<SubtitleExported>Xuất phụ đề</SubtitleExported>
<LineNumberXErrorReadingFromSourceLineY>Dòng {0} - bị lỗi đọc: {1}</LineNumberXErrorReadingFromSourceLineY>
<LineNumberXErrorReadingTimeCodeFromSourceLineY>Dòng {0} - lỗi đọc mã thời gian: {1}</LineNumberXErrorReadingTimeCodeFromSourceLineY>
<LineNumberXExpectedNumberFromSourceLineY>dòng {0} - dự kiến phụ đề số: {1}</LineNumberXExpectedNumberFromSourceLineY>
<BeforeGuessingTimeCodes>Trước khi đoán mã thời gian</BeforeGuessingTimeCodes>
<BeforeAutoDuration>Trước khi tự động chọn thời gian cho các dòng</BeforeAutoDuration>
<BeforeColumnPaste>Trước khi dán vào cột</BeforeColumnPaste>
<BeforeColumnDelete>Trước khi xóa cột</BeforeColumnDelete>
<BeforeColumnImportText>Trước khi nhập vào cột vào văn bản</BeforeColumnImportText>
<BeforeColumnShiftCellsDown>Cột trước đó khi thay đổi cột ở dưới</BeforeColumnShiftCellsDown>
<ErrorLoadingPluginXErrorY>Lỗi tải trình cắm: {0}: {1}</ErrorLoadingPluginXErrorY>
<BeforeRunningPluginXVersionY>Trước khi chạy trình cắm: {0}: {1}</BeforeRunningPluginXVersionY>
<UnableToReadPluginResult>Không thể đọc kết quả phụ đề từ plugin!</UnableToReadPluginResult>
<UnableToCreateBackupDirectory>Không thể tạo thư mục sao lưu {0}: {1}</UnableToCreateBackupDirectory>
<BeforeDisplaySubtitleJoin>Hiển thị trước khi kết nối phụ đề</BeforeDisplaySubtitleJoin>
<SubtitlesJoined>Kết nối phụ đề</SubtitlesJoined>
<StatusLog>Tình trạng đăng nhập vào</StatusLog>
</Main>
<MatroskaSubtitleChooser>
<Title>Chon tập tin phụ dề từ Matroskae</Title>
<TrackXLanguageYTypeZ>Đường{0} - Ngôn ngữ: {1} - Loại: {2}</TrackXLanguageYTypeZ>
</MatroskaSubtitleChooser>
<MergeDoubleLines>
<Title>Gộp các dòng với cùng một văn bản</Title>
</MergeDoubleLines>
<MergedShortLines>
<Title>Gộp các dòng quá ngắn</Title>
<MaximumCharacters>Số ký tự tối đa trong một đoạn</MaximumCharacters>
<MaximumMillisecondsBetween>Số ms tối đa giữa các dòng</MaximumMillisecondsBetween>
<NumberOfMergesX>Số dòng cần gộp: {0}</NumberOfMergesX>
<MergedText>Gộp các văn bản</MergedText>
<OnlyMergeContinuationLines>Chỉ tiếp tục gộp các dòng</OnlyMergeContinuationLines>
</MergedShortLines>
<MultipleReplace>
<Title>Thay thế nhiều</Title>
<FindWhat>Tìm kiếm cái gì</FindWhat>
<ReplaceWith>Thay thế bằng</ReplaceWith>
<Normal>Bình thường</Normal>
<CaseSensitive>Trường hợp nhảy cảm</CaseSensitive>
<RegularExpression>Cụm từ thông dụng</RegularExpression>
<LinesFoundX>Dòng được tìm thấy: {0}</LinesFoundX>
<Remove>Xóa</Remove>
<Add>Thêm</Add>
<Update>&amp;Cập nhật</Update>
<Enabled>Bật</Enabled>
<SearchType>Tìm kiếm loại</SearchType>
<RemoveAll>Gỡ bỏ tất cả</RemoveAll>
<Import>Nhập vào...</Import>
<Export>Xuất ra...</Export>
<ImportRulesTitle>Nhập vào thay thế quy tắc(s)từ...</ImportRulesTitle>
<ExportRulesTitle>Xuất ra thay thế quy tắc(s) để...</ExportRulesTitle>
<Rules>Luật xuất ra</Rules>
</MultipleReplace>
<NetworkChat>
<Title>Nói chuyện</Title>
<Send>Gửi đi</Send>
</NetworkChat>
<NetworkJoin>
<Title>Tham gia mạng</Title>
<Information>Tham gia phiên hiện tại mà nhiều người
có thể chỉnh sửa trong cùng một tập tin phụ đề (hợp tác với nhau)</Information>
<Join>Tham gia</Join>
</NetworkJoin>
<NetworkLogAndInfo>
<Title>Thông tin phiên và đăng nhập</Title>
<Log>Đăng nhập:</Log>
</NetworkLogAndInfo>
<NetworkStart>
<Title>Bắt đầu phiên làm việc mạng</Title>
<ConnectionTo>Kết nối tới {0}...</ConnectionTo>
<Information>Bắt đầu phiên làm việc mới mà nhiều người
có thể chỉnh sửa trong cùng một tập tin phụ đề (hợp tác với nhau)</Information>
<Start>Bắt đầu</Start>
</NetworkStart>
<PluginsGet>
<Title>Phần bổ sung</Title>
<InstalledPlugins>Cài đặt trình cắm</InstalledPlugins>
<GetPlugins>Lấy thêm trình cắm</GetPlugins>
<Description>Mô tả</Description>
<Version>Phiên bản</Version>
<Date>Ngày</Date>
<Type>Đánh chữ</Type>
<OpenPluginsFolder>Mở thư mục chứa "Trình cắm'</OpenPluginsFolder>
<GetPluginsInfo1>Trình căm Subtitle Edit phải được tải về bỏ thư mục 'Trình cắm'</GetPluginsInfo1>
<GetPluginsInfo2>Chọn trình cắm và nhấp vào 'Tải về'</GetPluginsInfo2>
<PluginXDownloaded>Trình cắm đang được {0} tải về</PluginXDownloaded>
<Download>&amp;Tải về</Download>
<Remove>&amp;Gỡ bỏ</Remove>
<UnableToDownloadPluginListX>Không thể tải về danh sách các trình cắm: {0}</UnableToDownloadPluginListX>
<NewVersionOfSubtitleEditRequired>Yêu cầu phiên bản mới hơn của Subtitle Edit !</NewVersionOfSubtitleEditRequired>
<UpdateAvailable>[Cập nhật có sẵn!]</UpdateAvailable>
</PluginsGet>
<RemoveTextFromHearImpaired>
<Title>Gỡ bỏ văn bản dành cho người khiếm thính</Title>
<RemoveTextConditions>Hủy bỏ các điều kiện văn bản</RemoveTextConditions>
<RemoveTextBetween>Hủy bỏ văn bản giữa</RemoveTextBetween>
<SquareBrackets>'[' và ']'</SquareBrackets>
<Brackets>'{' và '}'</Brackets>
<Parentheses>'(' và ')'</Parentheses>
<QuestionMarks>'?' và '?'</QuestionMarks>
<And></And>
<RemoveTextBeforeColon>Hủy bỏ văn bản trước dấu hai chấm (':')</RemoveTextBeforeColon>
<OnlyIfTextIsUppercase>Chỉ khi văn bản là CHỮ IN HOA</OnlyIfTextIsUppercase>
<OnlyIfInSeparateLine>Chỉ khi ở trong dòng riêng biệt</OnlyIfInSeparateLine>
<LinesFoundX>Tìm thấy dòng: {0}</LinesFoundX>
<RemoveTextIfContains>Gỡ bỏ văn bản nếu nó có chứa:</RemoveTextIfContains>
<RemoveTextIfAllUppercase>Gỡ bỏ dòng nếu IN HOA</RemoveTextIfAllUppercase>
<RemoveInterjections>Hủy bỏ khi ở giữa (SHH, hmm, vv)</RemoveInterjections>
<EditInterjections>Chỉnh sửa...</EditInterjections>
</RemoveTextFromHearImpaired>
<ReplaceDialog>
<Title>Lặp lại</Title>
<FindWhat>Tìm cái gì:</FindWhat>
<Normal>&amp;Bình thường</Normal>
<CaseSensitive>&amp;Hiển thị trường hợp nhảy cảm</CaseSensitive>
<RegularExpression>Biểu hiện &amp;thường xuyên</RegularExpression>
<ReplaceWith>Thay thế bằng</ReplaceWith>
<Find>&amp;Tìm kiếm</Find>
<Replace>&amp;Thay thế</Replace>
<ReplaceAll>Thay thế &amp;tất cả</ReplaceAll>
</ReplaceDialog>
<RestoreAutoBackup>
<Title>Tự động sao lưu khi thay thế</Title>
<Information>Mở sao lưu tự động</Information>
<DateAndTime>Ngày và thời gian</DateAndTime>
<FileName>Tên tập tin</FileName>
<Extension>Mở rộng</Extension>
<NoBackedUpFilesFound>Không có tập tin sao lưu được tìm thấy!</NoBackedUpFilesFound>
</RestoreAutoBackup>
<SeekSilence>
<Title>Tìm kiếm trong im lặng</Title>
<SearchDirection>Tìm kiếm theo hướng</SearchDirection>
<Forward>Chuyển tiếp</Forward>
<Back>Trở lại</Back>
<LengthInSeconds>Im lặng phải có ít nhất (s)</LengthInSeconds>
<MaxVolume>Âm lượng phải dưới</MaxVolume>
</SeekSilence>
<SetMinimumDisplayTimeBetweenParagraphs>
<Title>Thiết lập hiển thị thời gian tối thiểu giữa các part</Title>
<PreviewLinesModifiedX>Xem trước - đoạn cần chỉnh sửa: {0}</PreviewLinesModifiedX>
<ShowOnlyModifiedLines>Chỉ hiện dòng được sửa đồi</ShowOnlyModifiedLines>
<MinimumMillisecondsBetweenParagraphs>Ms tối thiểu giữa các dòng</MinimumMillisecondsBetweenParagraphs>
</SetMinimumDisplayTimeBetweenParagraphs>
<SetSyncPoint>
<Title>Đặt đồng bộ cho dòng {0}</Title>
<SyncPointTimeCode>Đặt thời điểm mã hóa thời gian</SyncPointTimeCode>
<ThreeSecondsBack>&lt;&lt; 3s</ThreeSecondsBack>
<HalfASecondBack>&lt;&lt;1/2s</HalfASecondBack>
<HalfASecondForward>1/2s &gt;&gt;</HalfASecondForward>
<ThreeSecondsForward>3s &gt;&gt;</ThreeSecondsForward>
</SetSyncPoint>
<Settings>
<Title>Cài đặt</Title>
<General>Chung</General>
<Toolbar>Thanh công cụ</Toolbar>
<VideoPlayer>Phát video</VideoPlayer>
<WaveformAndSpectrogram>Dạng sóng/Ảnh phổ</WaveformAndSpectrogram>
<Tools>Công cụ</Tools>
<WordLists>Danh sách các từ</WordLists>
<SsaStyle>Kiểu dáng ASS/SSA</SsaStyle>
<ShowToolBarButtons>Hiển thị thanh công cụ</ShowToolBarButtons>
<New>Mới</New>
<Open>Mở</Open>
<Save>Lưu</Save>
<SaveAs>Lưu với</SaveAs>
<Find>Tìm kiếm</Find>
<Replace>Lặp lại</Replace>
<VisualSync>Đồng bộ khi xem</VisualSync>
<SpellCheck>Kiểm tra chính tả</SpellCheck>
<SettingsName>Cài đặt</SettingsName>
<Help>Giúp đỡ</Help>
<ShowFrameRate>Hiển thị tỉ lệ khung hình trên thanh công cụ</ShowFrameRate>
<DefaultFrameRate>Tỉ lệ khung hình mặc định</DefaultFrameRate>
<DefaultFileEncoding>Tập tin mã hóa mặc định</DefaultFileEncoding>
<AutoDetectAnsiEncoding>Tự động phát hiện mã hóa ANSI</AutoDetectAnsiEncoding>
<SubtitleLineMaximumLength>Chiều dài dòng đơn tối đa</SubtitleLineMaximumLength>
<MaximumCharactersPerSecond>Tối đa kí tự/s</MaximumCharactersPerSecond>
<AutoWrapWhileTyping>Tự động - trở lại khi viết</AutoWrapWhileTyping>
<DurationMinimumMilliseconds>Thời gian tối thiểu, ms</DurationMinimumMilliseconds>
<DurationMaximumMilliseconds>Thời gian tối đa, ms</DurationMaximumMilliseconds>
<SubtitleFont>Phông chữ phụ đề</SubtitleFont>
<SubtitleFontSize>Kích thước phông chữ phụ đề</SubtitleFontSize>
<SubtitleBold>In đậm</SubtitleBold>
<SubtitleCenter>GIữa</SubtitleCenter>
<SubtitleFontColor>Chọn màu sắc cho phụ đề</SubtitleFontColor>
<SubtitleBackgroundColor>Màu sắc nền phụ đề</SubtitleBackgroundColor>
<SpellChecker>Kiểm tra chính tả</SpellChecker>
<RememberRecentFiles>Ghi tập tin gần đây (cho mở lại)</RememberRecentFiles>
<StartWithLastFileLoaded>Chạy tập tin được tải cuối cùng</StartWithLastFileLoaded>
<RememberSelectedLine>Nhớ chọn dòng</RememberSelectedLine>
<RememberPositionAndSize>Nhớ vị trí cửa sổ chính và kích thước</RememberPositionAndSize>
<StartInSourceView>Bắt đầu trong khi xem nguồn</StartInSourceView>
<RemoveBlankLinesWhenOpening>Gỡ bỏ dòng trống khi mở một phụ đề</RemoveBlankLinesWhenOpening>
<ShowLineBreaksAs>Hiện ngắt dòng trong danh sách xem</ShowLineBreaksAs>
<MainListViewDoubleClickAction>Kích đúp vào một dòng ở trong danh sách trong cửa sổ chính</MainListViewDoubleClickAction>
<MainListViewNothing>Không cần</MainListViewNothing>
<MainListViewVideoGoToPositionAndPause>Tới vị trí video và tạm dừng</MainListViewVideoGoToPositionAndPause>
<MainListViewVideoGoToPositionAndPlay>Tới vị trí video và phát</MainListViewVideoGoToPositionAndPlay>
<MainListViewEditText>Tới hộp chỉnh sửa văn bản</MainListViewEditText>
<MainListViewVideoGoToPositionMinus1SecAndPause>Tới vị trí video - 1 giây và tạm dừng</MainListViewVideoGoToPositionMinus1SecAndPause>
<MainListViewVideoGoToPositionMinusHalfSecAndPause>Tới vị trí video - 0.5 giây và tạm dừng</MainListViewVideoGoToPositionMinusHalfSecAndPause>
<MainListViewVideoGoToPositionMinus1SecAndPlay>Tới vị trí video - 1 giây and phát</MainListViewVideoGoToPositionMinus1SecAndPlay>
<MainListViewEditTextAndPause>Tới hộp sửa văn bản, tạm dừng tại vị trí video</MainListViewEditTextAndPause>
<AutoBackup>Tự động - sao lưu</AutoBackup>
<AutoBackupEveryMinute>Trong vài phút</AutoBackupEveryMinute>
<AutoBackupEveryFiveMinutes>Trong 5 phút</AutoBackupEveryFiveMinutes>
<AutoBackupEveryFifteenMinutes>Trong 15 phút</AutoBackupEveryFifteenMinutes>
<AllowEditOfOriginalSubtitle>Cho phép chỉnh sửa phụ đề của ban</AllowEditOfOriginalSubtitle>
<PromptDeleteLines>Nhắc nhở dòng bị xóa</PromptDeleteLines>
<TimeCodeMode>Chế độ mã hóa thời gian</TimeCodeMode>
<TimeCodeModeHHMMSSMS>HH: MM: SS.MS (00:00:01.500)</TimeCodeModeHHMMSSMS>
<TimeCodeModeHHMMSSFF>HH: MM: SS: FF (00:00:01: 12)</TimeCodeModeHHMMSSFF>
<VideoEngine>Phương tiện video</VideoEngine>
<DirectShow>DirectShow</DirectShow>
<DirectShowDescription>quartz.dll trong thư mục system32</DirectShowDescription>
<VlcMediaPlayer>VLC media player</VlcMediaPlayer>
<VlcMediaPlayerDescription>libvlc.dll từ VLC media player 1.1.0 hoặc phiên bản mới hơn</VlcMediaPlayerDescription>
<ShowStopButton>Hiển thị nút dừng</ShowStopButton>
<ShowMuteButton>Hiển thị nút ngắt</ShowMuteButton>
<ShowFullscreenButton>Hiển thị nút toàn màn hình</ShowFullscreenButton>
<PreviewFontSize>Xem trước kích thước phông chữ</PreviewFontSize>
<MainWindowVideoControls>Cửa sổ chính điều khiển video</MainWindowVideoControls>
<CustomSearchTextAndUrl>Tự chọn để tìm văn bản và URL</CustomSearchTextAndUrl>
<WaveformAppearance>Xuất hiện dạng sóng</WaveformAppearance>
<WaveformGridColor>Dạng lưới màu</WaveformGridColor>
<WaveformShowGridLines>Hiển thị dòng theo dạng lưới</WaveformShowGridLines>
<ReverseMouseWheelScrollDirection>Lăn chuột di chuyển theo hướng</ReverseMouseWheelScrollDirection>
<WaveformColor>Màu sắc</WaveformColor>
<WaveformSelectedColor>Chọn màu sắc</WaveformSelectedColor>
<WaveformBackgroundColor>Trở lại màu sắc trước đó</WaveformBackgroundColor>
<WaveformTextColor>Màu sắc văn bản</WaveformTextColor>
<WaveformAndSpectrogramsFolderEmpty>'Ảnh phổ "và" Dạng sóng' trong trong thư mục</WaveformAndSpectrogramsFolderEmpty>
<WaveformAndSpectrogramsFolderInfo>'Dạng sóng' và 'Ảnh phổ' gồm có các {0} tập tin ({1:0.00} MB)</WaveformAndSpectrogramsFolderInfo>
<Spectrogram>Ảnh phổ</Spectrogram>
<GenerateSpectrogram>Tạo ảnh phổ</GenerateSpectrogram>
<SpectrogramAppearance>Xuất hiện ảnh phổ</SpectrogramAppearance>
<SpectrogramOneColorGradient>Độ dốc của màu sắc</SpectrogramOneColorGradient>
<SpectrogramClassic>Cổ điển</SpectrogramClassic>
<SubStationAlphaStyle>Kiểu dáng Sub Station Alpha</SubStationAlphaStyle>
<ChooseColor>Chọn màu sắc</ChooseColor>
<Testing123>Kiểm tra 123...</Testing123>
<Language>Ngôn ngữ</Language>
<NamesIgnoreLists>Tên/danh sách bỏ qua(THĐB)</NamesIgnoreLists>
<AddName>Thêm tên</AddName>
<AddWord>Thêm các từ</AddWord>
<Remove>Gỡ bỏ</Remove>
<AddPair>Thêm phần</AddPair>
<UserWordList>Sử dụng danh sách các từ</UserWordList>
<OcrFixList>Danh sách sửa chữa OCR</OcrFixList>
<Location>Location</Location>
<UseOnlineNames>Sử dụng tên trực tuyến NameEtc.xml</UseOnlineNames>
<WordAddedX>Thêm các từ: {0}</WordAddedX>
<WordAlreadyExists>Từ này đã tồn tại!</WordAlreadyExists>
<WordNotFound>Không tìm thấy từ</WordNotFound>
<RemoveX>Gỡ bỏ{0}?</RemoveX>
<CannotUpdateNamesOnline>Không thể cập nhật NamesEtc.xml trực tuyến!</CannotUpdateNamesOnline>
<ProxyServerSettings>Cài đặt proxy server</ProxyServerSettings>
<ProxyAddress>Thêm proxy</ProxyAddress>
<ProxyAuthentication>Xác thực</ProxyAuthentication>
<ProxyUserName>Sử dụng tên</ProxyUserName>
<ProxyPassword>Mật khẩu</ProxyPassword>
<ProxyDomain>Tên miền</ProxyDomain>
<PlayXSecondsAndBack>Phát X trong vài giây và lùi lại, là X</PlayXSecondsAndBack>
<StartSceneIndex>Đoạn có cảnh Bắt đầu là</StartSceneIndex>
<EndSceneIndex>Đoạn có cảnh kết thúc là</EndSceneIndex>
<FirstPlusX>Đầu + {0}</FirstPlusX>
<LastMinusX>Cuối - {0}</LastMinusX>
<FixCommonerrors>Sửa chữa lỗi phổ biến</FixCommonerrors>
<MergeLinesShorterThan>Ghép hàng ngắn hơn</MergeLinesShorterThan>
<MusicSymbol>Kí hiệu Âm nhạc</MusicSymbol>
<MusicSymbolsToReplace>ký hiệu âm nhạc để thay thế (riêng tư)</MusicSymbolsToReplace>
<FixCommonOcrErrorsUseHardcodedRules>Sửa lỗi OCR phổ biến - cũng sử dụng quy tắc hardcoded</FixCommonOcrErrorsUseHardcodedRules>
<Shortcuts>Các đường tắt</Shortcuts>
<Shortcut>Đường tắt</Shortcut>
<Control>Control</Control>
<Alt>Alt</Alt>
<Shift>Shift</Shift>
<Key>Khóa</Key>
<TextBox>Hộp thoại</TextBox>
<UpdateShortcut>Cập nhật đường dẫn</UpdateShortcut>
<ToggleDockUndockOfVideoControls>Kích hoạt bật/tắt bảng điều khiển video</ToggleDockUndockOfVideoControls>
<CreateSetEndAddNewAndGoToNew>Thiết lập kết thúc, thêm mới và đi đến</CreateSetEndAddNewAndGoToNew>
<AdjustViaEndAutoStartAndGoToNext>Điều chỉnh thông qua vị trí F và đi tới</AdjustViaEndAutoStartAndGoToNext>
<AdjustSetStartAutoDurationAndGoToNext>Thiết đặt lúc bắt đầu, thời gian tự động và đi tới</AdjustSetStartAutoDurationAndGoToNext>
<AdjustSetEndNextStartAndGoToNext>Thiết lập kết thúc, bắt đầu tiếp và đi tới</AdjustSetEndNextStartAndGoToNext>
<AdjustStartDownEndUpAndGoToNext>Khóa bên dưới = thiết lập lúc bắt đầu, Khóa bên trên =thiết lập lúc kết thúc và đi tới</AdjustStartDownEndUpAndGoToNext>
<AdjustSelected100MsForward>Di chuyển dòng được lựa chọn tới 100 ms phía trước</AdjustSelected100MsForward>
<AdjustSelected100MsBack>Di chuyển dòng được lựa chọn 100 ms lùi lại</AdjustSelected100MsBack>
<MainCreateStartDownEndUp>Tạo mới khóa bên dưới, thiết lập thời gian kết thúc tại khóa bên trên</MainCreateStartDownEndUp>
<MergeDialog>Ghép các đối thoại (chèn thêm "-" )</MergeDialog>
<GoToNext>Tơi dòng tiếp theo</GoToNext>
<GoToPrevious>Trở lại dòng trước</GoToPrevious>
<ToggleFocus>Chuyển đổi tập trung giữa xem danh sách và hộp văn bản phụ đề</ToggleFocus>
<ToggleDialogDashes>Dấu gạch ngang khi chuyển đổi đối thoại</ToggleDialogDashes>
<Alignment>Liên kết (các dòng được chọn)</Alignment>
<CopyTextOnly>Sao chép văn bản hiển thị vào clipboard (các dòng được chọn)</CopyTextOnly>
<AutoDurationSelectedLines>Tự động giới hạn (các dòng được chọn)</AutoDurationSelectedLines>
<ReverseStartAndEndingForRtl>Xếp RTL bắt đầu/kết thúc</ReverseStartAndEndingForRtl>
<VerticalZoom>Phóng theo chiều dọc</VerticalZoom>
<WaveformSeekSilenceForward>Tìm kiếm trong im lặng phía trước</WaveformSeekSilenceForward>
<WaveformSeekSilenceBack>Tìm kiếm trong yên lặng khi quay lại</WaveformSeekSilenceBack>
<WaveformAddTextHere>Thêm văn bản ở đây (đối với lựa chọn mới)</WaveformAddTextHere>
<GoBack100Milliseconds>100 ms trở lại</GoBack100Milliseconds>
<GoForward100Milliseconds>100 ms phía trước</GoForward100Milliseconds>
<GoBack500Milliseconds>500 ms trở lại</GoBack500Milliseconds>
<GoForward500Milliseconds>500 ms phía trước</GoForward500Milliseconds>
<TogglePlayPause>Kích hoạt Phát/Tạm dừng</TogglePlayPause>
<Pause>Tạm dừng</Pause>
<Fullscreen>Toàn màn hình</Fullscreen>
<CustomSearch1>Dịch, tùy chọn tìm kiếm 1</CustomSearch1>
<CustomSearch2>Dịch, tùy chọn tìm kiếm 2</CustomSearch2>
<CustomSearch3>Dịch, tùy chọn tìm kiếm 3</CustomSearch3>
<CustomSearch4>Dịch, tùy chọn tìm kiếm 4</CustomSearch4>
<CustomSearch5>Dịch, tùy chọn tìm kiếm 5</CustomSearch5>
<CustomSearch6>Dịch, tùy chọn tìm kiếm 6</CustomSearch6>
<SyntaxColoring>Cú pháp màu</SyntaxColoring>
<ListViewSyntaxColoring>Danh sách xem cú pháp màu sắc</ListViewSyntaxColoring>
<SyntaxColorDurationIfTooSmall>Thiết đặt giới hạn màu sắc nếu quá ngắn</SyntaxColorDurationIfTooSmall>
<SyntaxColorDurationIfTooLarge>Thiết đặt giới hạn màu sắc nếu quá dài</SyntaxColorDurationIfTooLarge>
<SyntaxColorTextIfTooLong>Thiết đặt màu văn bản nếu quá dài</SyntaxColorTextIfTooLong>
<SyntaxColorTextMoreThanXLines>Thiết đặt màu sắc văn bản nếu có nhiều hơn dòng:</SyntaxColorTextMoreThanXLines>
<SyntaxColorOverlap>Thiết đặt mã màu nếu trùng lên nhau</SyntaxColorOverlap>
<SyntaxErrorColor>Thiết đặt nếu màu sắc bị lỗi</SyntaxErrorColor>
<GoToFirstSelectedLine>Tới dòng đàu tiên được chọn</GoToFirstSelectedLine>
<MergeSelectedLines>Gộp các dòng được chọn</MergeSelectedLines>
<ToggleTranslationMode>Chế độ chuyển đổi dịch</ToggleTranslationMode>
<SwitchOriginalAndTranslation>Chuyển đổi bản gốc và bản dịch</SwitchOriginalAndTranslation>
<MergeOriginalAndTranslation>Gộp bản gốc và bản dịch</MergeOriginalAndTranslation>
<ShortcutIsAlreadyDefinedX>Đường dẫn đã được xác định: {0}</ShortcutIsAlreadyDefinedX>
<ToggleTranslationAndOriginalInPreviews>Chuyển đổi dịch và bản gốc trong video/âm thanh qua</ToggleTranslationAndOriginalInPreviews>
<ListViewColumnDelete>Cột, xóa văn bản</ListViewColumnDelete>
<ListViewColumnInsert>Cột, chèn văn bản</ListViewColumnInsert>
<ListViewColumnPaste>Cột, dán</ListViewColumnPaste>
<ShowBeamer>Phát phụ đề toàn màn hình của máy chiếu</ShowBeamer>
</Settings>
<ShowEarlierLater>
<Title>Hiện chọn dòng trước/sau</Title>
<TitleAll>Hiển thị tất cả các dòng trước/sau</TitleAll>
<ShowEarlier>Hiển thị trước đó</ShowEarlier>
<ShowLater>Hiện thị sau đó</ShowLater>
<TotalAdjustmentX>Tổng số điều chỉnh: {0}</TotalAdjustmentX>
<AllLines>Tất cả các dòng</AllLines>
<SelectedLinesOnly>Chọn dòng muốn hiển thị</SelectedLinesOnly>
<SelectedLinesAndForward>Các dòng được chọn và chuyển tiếp</SelectedLinesAndForward>
</ShowEarlierLater>
<ShowHistory>
<Title>Lịch sử việc hủy bỏ)</Title>
<SelectRollbackPoint>Chọn thời gian/mô tả khi quay lại</SelectRollbackPoint>
<Time>Thời gian</Time>
<Description>Mô tả</Description>
<CompareHistoryItems>So sánh các mục lịch sử</CompareHistoryItems>
<CompareWithCurrent>So sánh với hiện tại</CompareWithCurrent>
<Rollback>Quay lại</Rollback>
</ShowHistory>
<SpellCheck>
<Title>Kiểm tra chính tả</Title>
<FullText>Toàn bộ văn bản</FullText>
<WordNotFound>Không tìm thấy từ này</WordNotFound>
<Language>Ngôn ngữ</Language>
<Change>Thay đổi</Change>
<ChangeAll>Thay đổi tất cả</ChangeAll>
<SkipOnce>Bỏ qua &amp;một từ</SkipOnce>
<SkipAll>&amp;Bỏ qua tất cả</SkipAll>
<AddToUserDictionary>Thêm vào từ điển người dùng</AddToUserDictionary>
<AddToNamesAndIgnoreList>Thêm vào danh sách tên/tiếng ồn(THĐB)</AddToNamesAndIgnoreList>
<AddToOcrReplaceList>Thêm cặp OCR thay thế danh sách</AddToOcrReplaceList>
<Abort>Hủy bỏ</Abort>
<Use>Sử dụng</Use>
<UseAlways>&amp;Luôn sử dụng</UseAlways>
<Suggestions>Gợi ý</Suggestions>
<SpellCheckProgress>Kiểm tra chính tả [{0}] - {1}</SpellCheckProgress>
<EditWholeText>Sửa toàn bộ văn bản</EditWholeText>
<EditWordOnly>Sửa một từ duy nhất</EditWordOnly>
<AddXToNames>Thêm '{0}' tới tên/danh sách</AddXToNames>
<AutoFixNames>Tự động sửa lỗi tên khi có kiểu dáng khác nhau</AutoFixNames>
<ImageText>Văn bản hình ảnh</ImageText>
<SpellCheckCompleted>Kiểm tra chính tả.</SpellCheckCompleted>
<SpellCheckAborted>Hủy bỏ việc kiểm tra chính tả</SpellCheckAborted>
</SpellCheck>
<Split>
<Title>Chia</Title>
<SplitOptions>Chia tùy chọn</SplitOptions>
<Lines>Dòng</Lines>
<Characters>Nhân vật</Characters>
<NumberOfEqualParts>Số phần bằng nhau</NumberOfEqualParts>
<SubtitleInfo>Thông tin phụ đề</SubtitleInfo>
<NumberOfLinesX>Số dòng: {0:#,###}</NumberOfLinesX>
<NumberOfCharactersX>Số người dùng: {0:#,###,###}</NumberOfCharactersX>
<Output>Đầu ra</Output>
<FileName>Tên tập tin</FileName>
<OutputFolder>Đầu ra thư mục</OutputFolder>
<DoSplit>Chia</DoSplit>
<Basic>Cơ bản</Basic>
</Split>
<SplitLongLines>
<Title>Chia dòng quá dài</Title>
<SingleLineMaximumLength>Chiều dài tốt đa của một dòng</SingleLineMaximumLength>
<LineMaximumLength>Chiều dài tối đa của dòng</LineMaximumLength>
<LineContinuationBeginEndStrings>Dòng tiếp tục ở chỗ bắt đầu/kết thúc</LineContinuationBeginEndStrings>
<NumberOfSplits>Số dòng cần chia: {0}</NumberOfSplits>
<LongestSingleLineIsXAtY>Dòng dài nhất so với tổng tất cả các dòng là dòng {0} ở dòng {1}</LongestSingleLineIsXAtY>
<LongestLineIsXAtY>Dòng dài nhất tổng chiều dài của tất cả các dòng là {0} ở dòng {1}</LongestLineIsXAtY>
</SplitLongLines>
<SplitSubtitle>
<Title>Chia phụ đề</Title>
<Description1>Nhập chiều dài của phần đầu tiên của video hoặc duyệt tới</Description1>
<Description2>và có được chiều dài từ tập tin video:</Description2>
<Split>&amp;Chia</Split>
<Done>&amp;Hoàn thành</Done>
<NothingToSplit>Không có gì để chia!</NothingToSplit>
<SavePartOneAs>Lưu phần 1 với...</SavePartOneAs>
<SavePartTwoAs>Lưu phần 2 với...</SavePartTwoAs>
<Part1>Phần 1</Part1>
<Part2>Phần 2</Part2>
<UnableToSaveFileX>Không thể lưu {0}</UnableToSaveFileX>
<OverwriteExistingFiles>Ghi đè lên tập tin hiện có?</OverwriteExistingFiles>
<FolderNotFoundX>Kkhông tìm thấy thư mục: {0}</FolderNotFoundX>
<Untitled>Chưa có tiêu đề</Untitled>
</SplitSubtitle>
<StartNumberingFrom>
<Title>Đánh số lại</Title>
<StartFromNumber>Bắt đầu từ số:</StartFromNumber>
<PleaseEnterAValidNumber>Ups, xin vui lòng nhập một số</PleaseEnterAValidNumber>
</StartNumberingFrom>
<Statistics>
<Title>Thống kê</Title>
<TitleWithFileName>Thống kê - {0}</TitleWithFileName>
<GeneralStatistics>Thống kê chung</GeneralStatistics>
<MostUsed>Dòng sử dụng nhiều nhất...</MostUsed>
<MostUsedLines>DÙng tất cả các từ được sử dụng nhiều nhất</MostUsedLines>
<MostUsedWords>Từ được sử dụng nhiều nhất</MostUsedWords>
<NothingFound>Không tìm thấy gì</NothingFound>
<NumberOfLinesX>Số dòng phụ đề: {0:#,###}</NumberOfLinesX>
<LengthInFormatXinCharactersY>Số ký tự như {0}: {1: ######0}</LengthInFormatXinCharactersY>
<NumberOfCharactersInTextOnly>Số nhân vật trong văn bản chỉ định: {0:#,###,##0}</NumberOfCharactersInTextOnly>
<TotalCharsPerSecond>Tổng số nhân vật/giây: {0:0.0} seconds</TotalCharsPerSecond>
<NumberOfItalicTags>Số lượng thẻ chữ in nghiêng: {0}</NumberOfItalicTags>
<NumberOfBoldTags>Số lượng thẻ chữ in đậm: {0}</NumberOfBoldTags>
<NumberOfUnderlineTags>Số lượng thẻ chữ gạch dưới: {0}</NumberOfUnderlineTags>
<NumberOfFontTags>Số lượng thẻ phông chữ: {0}</NumberOfFontTags>
<NumberOfAlignmentTags>Số thẻ liên kết: {0}</NumberOfAlignmentTags>
<LineLengthMinimum>Chiều dài phụ đề - tối thiểu: {0}</LineLengthMinimum>
<LineLengthMaximum>Chiều dài phụ đề - tối đa: {0}</LineLengthMaximum>
<LineLengthAverage>Phụ đề dài - trung bình: {0}</LineLengthAverage>
<LinesPerSubtitleAverage>Phụ đề, số dòng- trung bình: {0:0.0}</LinesPerSubtitleAverage>
<SingleLineLengthMinimum>Chiều dài dòng đơn - tối thiểu: {0} chiều dài</SingleLineLengthMinimum>
<SingleLineLengthMaximum>Dòng đơn - tối đa: {0}</SingleLineLengthMaximum>
<SingleLineLengthAverage>Chiều dài dòng đơn - trung bình: {0}Thời gian</SingleLineLengthAverage>
<DurationMinimum>Thời hạn - tối thiểu: {0:0.000} seconds</DurationMinimum>
<DurationMaximum>Thời hạn - tối da: {0:0.000} seconds</DurationMaximum>
<DurationAverage>Thời hạn - trung bình: {0:0.000} seconds</DurationAverage>
</Statistics>
<SubStationAlphaProperties>
<Title>Thuộc tính Advanced Sub Station Alpha</Title>
<TitleSubstationAlpha>Sub Station Alpha</TitleSubstationAlpha>
<Script>Nguyên bản</Script>
<ScriptTitle>Tiêu đề</ScriptTitle>
<OriginalScript>Văn bản gốc</OriginalScript>
<Translation>Dịch</Translation>
<Editing>Biên tập</Editing>
<Timing>Tính toán thời gian</Timing>
<SyncPoint>Thiết lập thời điểm</SyncPoint>
<UpdatedBy>Cập nhật bởi</UpdatedBy>
<UpdateDetails>Chi tiết cập nhật</UpdateDetails>
<Resolution>Độ phân giải</Resolution>
<VideoResolution>Độ phân giải video</VideoResolution>
<Options>Tùy chọn</Options>
<WrapStyle>Kiểu dáng trọn gói</WrapStyle>
<Collision>Xung đột</Collision>
<ScaleBorderAndShadow>Biên giới quy mô và bóng tối</ScaleBorderAndShadow>
</SubStationAlphaProperties>
<SubStationAlphaStyles>
<Title>Kiểu dáng nâng cao của Sub Station Alpha</Title>
<TitleSubstationAlpha>Kiểu dáng Sub Station Alpha</TitleSubstationAlpha>
<Styles>Kiểu dáng</Styles>
<Properties>Thuộc tính</Properties>
<Name>Tên</Name>
<Font>Phông chữ</Font>
<FontName>Tên phông chữ</FontName>
<FontSize>Kích thước font</FontSize>
<UseCount>Sử dụng</UseCount>
<Primary>Tiểu học</Primary>
<Secondary>Trung học</Secondary>
<Tertiary>Đại học</Tertiary>
<Outline>Đại cương</Outline>
<Shadow>Đổ bóng</Shadow>
<Back>Trở lại</Back>
<Alignment>Điều chỉnh</Alignment>
<TopLeft>Đầu/Trái</TopLeft>
<TopCenter>Đầu/Giữa</TopCenter>
<TopRight>Đầu/Phải</TopRight>
<MiddleLeft>Giữa/Trái</MiddleLeft>
<MiddleCenter>Giữa/Giữa</MiddleCenter>
<MiddleRight>Giữa/Phải</MiddleRight>
<BottomLeft>Dưới/Trái</BottomLeft>
<BottomCenter>Dưới/Giữa</BottomCenter>
<BottomRight>Dưới/Phải</BottomRight>
<Colors>Màu sắc</Colors>
<Margins>Lề</Margins>
<MarginLeft>Lề bên trái</MarginLeft>
<MarginRight>Lề bên phải</MarginRight>
<MarginVertical>Lề dọc</MarginVertical>
<Border>Đường biên</Border>
<PlusShadow>Thêm đổ bóng</PlusShadow>
<OpaqueBox>Hộp màu nền (sử dụng màu sắc cho viền)</OpaqueBox>
<Import>Nhập vào...</Import>
<Copy>Sao chép</Copy>
<CopyOfY>Sao chép tới {0}</CopyOfY>
<CopyXOfY>Sao chép {0} tới {1}</CopyXOfY>
<New>Mới</New>
<Remove>Xoá bỏ</Remove>
<RemoveAll>Gỡ bỏ tất cả</RemoveAll>
<ImportStyleFromFile>Nhập vào từ tập tin...</ImportStyleFromFile>
<ChooseStyle>Chọn kiểu dáng để nhập vào</ChooseStyle>
</SubStationAlphaStyles>
<PointSync>
<Title>Đồng bộ hóa thời điểm</Title>
<TitleViaOtherSubtitle>Thời điểm đồng bộ thông qua phụ đề khác</TitleViaOtherSubtitle>
<SyncHelp>Thiết lập ít nhất hai thời điểm đồng bộ để thực hiện đồng bộ hóa thô</SyncHelp>
<SetSyncPoint>Thiết lập thời điểm đồng bộ</SetSyncPoint>
<RemoveSyncPoint>Gỡ bỏ thời điểm đồng bộ</RemoveSyncPoint>
<SyncPointsX>Đồng bộ chỉ: {0}</SyncPointsX>
<Info>Khi đồng bộ một thời điểm sẽ điều chỉnh vị trí, tốc độ sẽ nhanh hơn khi đồng bộ hai hay nhiều hơn</Info>
<ApplySync>Áp dụng</ApplySync>
</PointSync>
<UnknownSubtitle>
<Title>không xác định được phụ đề</Title>
<Message>Nếu bạn muốn phụ đề này là mặc định xin vui lòng gửi thư đến: niksedk@gmail.com và bao gồm một bản sao của phụ đề.</Message>
</UnknownSubtitle>
<VisualSync>
<Title>Cảnh đồng bộ</Title>
<StartScene>Cảnh bắt đầu</StartScene>
<EndScene>Cảnh kết thúc</EndScene>
<Synchronize>Đồng bộ</Synchronize>
<HalfASecondBack>&lt;1/2s</HalfASecondBack>
<ThreeSecondsBack>&lt; 3s</ThreeSecondsBack>
<PlayXSecondsAndBack>Phát {0}s và trở lại</PlayXSecondsAndBack>
<FindText>Tìm kiếm văn bản</FindText>
<GoToSubPosition>Tới vị trí phụ đề</GoToSubPosition>
<KeepChangesTitle>Giữ nguyên thay đổi?</KeepChangesTitle>
<KeepChangesMessage>Thay đổi đã được thực hiện cho các phụ đề trong 'Thiết lập hiển thị '.</KeepChangesMessage>
<SynchronizationDone>Đồng bộ xong!</SynchronizationDone>
<StartSceneMustComeBeforeEndScene>Bắt đầu cảnh phải đi trước cảnh cuối cùng!</StartSceneMustComeBeforeEndScene>
<Tip>Mẹo: Sử dụng phím nóng &lt;Ctrl+phím mũi tên trái/phải&gt; để di chuyển tiến/lùi 100 ms</Tip>
</VisualSync>
<VobSubEditCharacters>
<Title>Chỉnh sửa hình ảnh khi so sánh cơ sở dữ liệu</Title>
<ChooseCharacter>Chọn nhân vật(s)</ChooseCharacter>
<ImageCompareFiles>So sánh các tập tin hình ảnh</ImageCompareFiles>
<CurrentCompareImage>So sánh với hình ảnh hiện tại</CurrentCompareImage>
<TextAssociatedWithImage>Văn bản liên quan đến hình ảnh</TextAssociatedWithImage>
<IsItalic>Đây là &amp;chữ in nghiêng</IsItalic>
<Update>&amp;Cập nhật</Update>
<Delete>&amp;Xóa</Delete>
<ImageDoubleSize>Nhân đôi kích thước hình ảnh</ImageDoubleSize>
<ImageFileNotFound>Không tìm thấy tập tin hình ảnh</ImageFileNotFound>
<Image>Hình ảnh</Image>
</VobSubEditCharacters>
<VobSubOcr>
<Title>Nhập vào/OCR VobSub(sub/idx) phụ đề</Title>
<TitleBluRay>Nhập vào/OCR Blu-ray (.sup) phụ đề</TitleBluRay>
<OcrMethod>Phương thức OCR</OcrMethod>
<OcrViaModi>OCR thông qua tạo tài liệu cho Microsoft Office(MODI). Yêu cầu cài MiS Office</OcrViaModi>
<OcrViaTesseract>OCR thông qua Tesseract</OcrViaTesseract>
<Language>Ngôn ngữ</Language>
<OcrViaImageCompare>OCR thông qua việc so sánh bằng hình ảnh</OcrViaImageCompare>
<ImageDatabase>Cơ sở dữ liệu hình ảnh</ImageDatabase>
<NoOfPixelsIsSpace>Không có điểm ảnh trên không gian</NoOfPixelsIsSpace>
<New>Mới</New>
<Edit>Chỉnh sửa</Edit>
<StartOcr>Bắt đầu OCR</StartOcr>
<Stop>Dừng</Stop>
<StartOcrFrom>Bắt đầu OCR từ :</StartOcrFrom>
<LoadingVobSubImages>Tải hình ảnh VobSub...</LoadingVobSubImages>
<SubtitleImage>Hình ảnh phụ đề</SubtitleImage>
<SubtitleText>Văn bản phụ đề</SubtitleText>
<UnableToCreateCharacterDatabaseFolder>Không thể tạo ra 'thư mục cơ sở dữ liệu nhân vật': {0}</UnableToCreateCharacterDatabaseFolder>
<SubtitleImageXofY>hình ảnh phụ đề {0} {1}</SubtitleImageXofY>
<ImagePalette>Bảng màu sắc hình ảnh</ImagePalette>
<UseCustomColors>Sử dụng màu sắc tùy chỉnh</UseCustomColors>
<Transparent>suốt</Transparent>
<PromptForUnknownWords>Nhắc nhở từ ngữ chưa biết</PromptForUnknownWords>
<TryToGuessUnkownWords>Thử đoán từ ngữ chưa biết</TryToGuessUnkownWords>
<AutoBreakSubtitleIfMoreThanTwoLines>Tự động ngắt đoạn nếu có nhiều hơn 2 dòng</AutoBreakSubtitleIfMoreThanTwoLines>
<AllFixes>Tất cả các bản sửa lỗi</AllFixes>
<GuessesUsed>Phỏng đoán sử dụng</GuessesUsed>
<UnknownWords>Từ ngữ không rõ ràng</UnknownWords>
<OcrAutoCorrectionSpellChecking>OCR tự động sửa chữa/kiểm tra chính tả</OcrAutoCorrectionSpellChecking>
<FixOcrErrors>Sửa lỗi OCR</FixOcrErrors>
<ImportTextWithMatchingTimeCodes>Văn bản nhập vào với mã thời gian chính xác...</ImportTextWithMatchingTimeCodes>
<SaveSubtitleImageAs>Lưu hình ảnh phụ đề như...</SaveSubtitleImageAs>
<SaveAllSubtitleImagesAsBdnXml>Lưu tất cả các hình ảnh(png/BDN xml)...</SaveAllSubtitleImagesAsBdnXml>
<SaveAllSubtitleImagesWithHtml>Lưu tất cả các hình ảnh với chỉ số HTML...</SaveAllSubtitleImagesWithHtml>
<XImagesSavedInY>{0} hình ảnh được lưu trong {1}</XImagesSavedInY>
<TryModiForUnknownWords>Hãy thử Microsoft MODI OCR cho các từ ngữ chưa biết</TryModiForUnknownWords>
<DictionaryX>Từ điển: {0}</DictionaryX>
<RightToLeft>Từ phải sang trái</RightToLeft>
<ShowOnlyForcedSubtitles>Hiển thị phụ đề bắt buộc</ShowOnlyForcedSubtitles>
<UseTimeCodesFromIdx>Sử dụng mã thời gian từ tập tin idx.</UseTimeCodesFromIdx>
<NoMatch>&lt;Không chính xác&gt;</NoMatch>
<AutoTransparentBackground>Nền trong suốt tự động</AutoTransparentBackground>
<InspectCompareMatchesForCurrentImage>Kiểm tra so sánh chính xác cho hình ảnh hiện tại...</InspectCompareMatchesForCurrentImage>
<EditLastAdditions>Chỉnh sửa hình ảnh cuối cùng để so sánh bổ sung...</EditLastAdditions>
</VobSubOcr>
<VobSubOcrCharacter>
<Title>VobSub- văn bản hướng dẫn sử dụng có hình ảnh</Title>
<ShrinkSelection>Lựa chọn thu nhỏ</ShrinkSelection>
<ExpandSelection>Mở rộng lựa chọn</ExpandSelection>
<SubtitleImage>Hình ảnh phụ đề</SubtitleImage>
<Characters>Nhân vật(s)</Characters>
<CharactersAsText>Nhân vật(s)như trong văn bản</CharactersAsText>
<Italic>&amp;Chữ in nghiêng</Italic>
<Abort>&amp;Huỷ bỏ</Abort>
<Skip>&amp;Bỏ qua</Skip>
<Nordic>Bắc Âu</Nordic>
<Spanish>Tây Ban Nha</Spanish>
<German>Đức</German>
<AutoSubmitOnFirstChar>Tự động nộp vào &amp;trong kí tự đầu tiên</AutoSubmitOnFirstChar>
<EditLastX>Sửa lần cuối: {0}</EditLastX>
</VobSubOcrCharacter>
<VobSubOcrCharacterInspect>
<Title>Kiểm tra so sánh chính xác hình ảnh hiện tại</Title>
<InspectItems>Kiểm tra các mặt hàng</InspectItems>
<AddBetterMatch>Thêm tốt hơn</AddBetterMatch>
</VobSubOcrCharacterInspect>
<VobSubOcrNewFolder>
<Title>Thư mục mới</Title>
<Message>Thay đôỉ tên thu mục chứa dữ liệu</Message>
</VobSubOcrNewFolder>
<Waveform>
<ClickToAddWaveform>Nhấn vào đây để thêm dạng sóng</ClickToAddWaveform>
<ClickToAddWaveformAndSpectrogram>Nhấn vào đây để thêm dạng sóng/quang phổ</ClickToAddWaveformAndSpectrogram>
<Seconds>Giây</Seconds>
<ZoomIn>Phóng to</ZoomIn>
<ZoomOut>Thu nhỏ</ZoomOut>
<AddParagraphHere>Thêm văn bản ở đây</AddParagraphHere>
<AddParagraphHereAndPasteText>Thêm văn bản từ clipboard ở đây</AddParagraphHereAndPasteText>
<DeleteParagraph>Xóa văn bản</DeleteParagraph>
<Split>Chia</Split>
<SplitAtCursor>Chia tại vị trí con trỏ</SplitAtCursor>
<MergeWithPrevious>Gộp với trước đó</MergeWithPrevious>
<MergeWithNext>Gộp với sau đó</MergeWithNext>
<PlaySelection>Lựa chọn cách phát</PlaySelection>
<ShowWaveformAndSpectrogram>Hiển thị dạng sóng và ảnh phổ</ShowWaveformAndSpectrogram>
<ShowWaveformOnly>Chỉ hiển thị dạng sóng</ShowWaveformOnly>
<ShowSpectrogramOnly>Chỉ hiển thị ảnh phổ</ShowSpectrogramOnly>
<GuessTimeCodes>Mã hóa thời gian dự đoán...</GuessTimeCodes>
<SeekSilence>Tìm kiếm sự im lặng...</SeekSilence>
</Waveform>
<WaveformGenerateTimeCodes>
<Title>Mã hóa thời gian dự đoán</Title>
<StartFrom>Bắt đầu từ</StartFrom>
<CurrentVideoPosition>Vị trí video hiện tại</CurrentVideoPosition>
<Beginning>Bắt đầu</Beginning>
<DeleteLines>Xóa các dòng</DeleteLines>
<FromCurrentVideoPosition>Từ vị trí màn hình hiện tại</FromCurrentVideoPosition>
<DetectOptions>Ttùy chọn khám phá</DetectOptions>
<ScanBlocksOfMs>Quét khối trong ms</ScanBlocksOfMs>
<BlockAverageVolMin1>Âm lượng trung bình phải trên</BlockAverageVolMin1>
<BlockAverageVolMin2>% tổng âm lượng trung bình</BlockAverageVolMin2>
<BlockAverageVolMax1>Âm lượng trung bình phải dưới</BlockAverageVolMax1>
<BlockAverageVolMax2>% tổng âm lượng tối đa</BlockAverageVolMax2>
<SplitLongLinesAt1>Chia phụ đề quá dài tại</SplitLongLinesAt1>
<SplitLongLinesAt2>ms</SplitLongLinesAt2>
<Other>Khác</Other>
</WaveformGenerateTimeCodes>
</Language>